Admin
Thông báo truy tìm chủ sở hữu (70 xe mô tô)
Lượt xem: 2904
Qua công tác tuần tra kiểm soát giữ gìn TTATGT, Công an tỉnh Bình Phước phát hiện, lập biên bản vi phạm hành chính và ra quyết định đã tạm giữ 70 xe môtô, xe gắn máy các loại không có giấy tờ hợp pháp tại kho số 2 - Công an tỉnh.

Công an tỉnh Bình Phước thông báo ai là chủ sở hữu những chiếc xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy có những đặc điểm trong danh sách trên thì mang toàn bộ giấy tờ hợp lệ đến Phòng Cảnh sát Giao thông, Công an tỉnh Bình Phước (số 12, Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước) để làm thủ tục giải quyết.

Trong thời gian 30 ngày kể từ ngày ra thông báo, nếu không có ai đến nhận lại xe ô tô, xe môtô, xe gắn máy nói trên thì Công an tỉnh Bình Phước sẽ ra quyết định tịch thu và đề nghị bán đấu giá sung vào công quỹ nhà nước theo quy định của pháp luật.

DANH SÁCH TRUY TÌM CHỦ SỠ HỮU 
LÔ 70 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY KHO SỐ 2 - CÔNG AN TỈNH

STT   NHÃN HIỆU  MÀU SƠN BIỂN SỐ  SK TRƯỚC GĐ  SM TRƯỚC GĐ  SK SAU GĐ  SM SAU GĐ 
 1 Yamaha Gravita
Đỏ/đen
37B2-239.97
RLCJ5B950CY 147093
5B95-147098
 Không thay đổi Không thay đổi
 2 Kebat Wave
Xanh
 5B95-147098 RRHWCH9RH7A 005751 RRHWCH9RH7A 005751   Không thay đổi Không thay đổi
 3 Yamaha Sirius  Đen  69H1-256.28  RLCUE3220JY 098473 E3X9E-482127   Không thay đổi Không thay đổi
 4 Dream  Nâu 93F4-5094   VHSPCG0071H 002094 US100E9010409   Không thay đổi Không thay đổi 
 5 Yamaha Sirius   Đỏ/đen  93M1-205.82 RLCS5C6J0GY 201808  5C6J-201805   Không thay đổi Không thay đổi 
 6  Suzuki Axelo  Trắng/ đen  93M1-132.86  RLSBF4510E 0117209 F4CB-117217   Không thay đổi Không thay đổi
 7 Honda Wave   Đen 93H1-017.14  RLHJC4322BY 368247  JC43E-6310737   Không thay đổi Không thay đổi 
 8 Honda C50   Xanh  68AA-0092 C50-6357915  C50E-6363368   Không thay đổi  Không thay đổi
 9 Yamaha Sirius   Đen/ vàng  75K1-136.82 RLCS5C6J0DY 021052  5C6J-021072   Không thay đổi Không thay đổi 
 10 Swear Wave  Đỏ/đen   47R4-0757  RLHJC4324AY 076291  JC43E-5529581  Không thay đổi Không thay đổi 
 11 Yamaha Sirius   Đen/ vàng 61T5-9113   RLCS5C640AY 349418  5C64-349419  Không thay đổi Không thay đổi 
 12 Yamaha Sirius  Đen/xám  47E1-273.61   RLCS5C6H0GY 242786  5C6H-242797  Không thay đổi Không thay đổi 
 13 Swear Wave  Đen/xám   60X8-2271  RNBWCH5UM 61005076 VUMNBYG150FMH6X105076   Không thay đổi Không thay đổi 
 14 Yamaha Sirius  Đỏ/đen  93L1-144.95  RLCS5C630AY 420989 5C63-421042   Không thay đổi  Không thay đổi
 15 SYM Attila  Đỏ  65U1-9897   RLGKA12HD9D 017119 VMVTBB-D017119  Không thay đổi  Không thay đổi
 16  Yamaha Sirius  Đen/ trắng  47M1-054.75 RLCS5C640BY 627635  5C64-627635  Không thay đổi
 Không thay đổi
 17 Wave   Xanh  52L9-5958  VBSPCH0021X 902067 1P52FMH *10375608*   Không thay đổi Không thay đổi 
 18  Yamaha Sirius  Đen 93M1-124.76  RLCS5C6K0EY 153053  5C6K-153060   Không thay đổi  Không thay đổi
 19  Yamaha Sirius  Đỏ/ đen  60C1-218.96 RLCS3S3106Y 034528   3S31-034528  Không thay đổi  Không thay đổi
 20 Oriental Wave  Đỏ   49B1-378.15  RPDWCH5PD5A 036802 VLFPD1P52FMH-3 *5A136802*
 Không thay đổi Không thay đổi 
 21 Yamaha Nouvo  Đỏ/ đen   94E1-051.75  RLCN1DB10CY 015712 1DB1-015707   Không thay đổi Không thay đổi 
22  SYM Attila   Vàng  93K1-017.56  RLGKA12GDBD 079812 VMVTBA-D079812   Không thay đổi Không thay đổi 
 23 Yamaha Sirius   Trắng/ tím  47F1-321.95 RLCS5C6H0GY 202708   5C6H-202714  Không thay đổi Không thay đổi 
24   Honda Wave Đỏ/ đen  61X2-8505  RLHJC4327AY 221274  JC43E-5693704
 Không thay đổi Không thay đổi 
25   Lắp ráp (Dream)  Nâu  84H1-286.46  HD100 *200100847* LC150FMG *Y0578679*  Hàn thanh kim loại số không đổi  Không thay đổi 
26   SYM Elegant  Đen/ xám  93P1-216.21 RLGSC10KHBH 080385  VMSACB-H080385   Không thay đổi Không thay đổi 
 27  Suntan Wave  Tím/ đen  70L4-3800 RPHWCHSUM5H 140045  RPTDS152FMH 00140045  Không thay đổi Không thay đổi 
 28  Yamaha Gravita Đen/ trắng  59K1-251.63   RLCJ5B9609Y 084251  5B96-084252  Không thay đổi Không thay đổi 
 29  Yamaha Taurus  Đen/ vàng  93M1-130.94  RLCS1FC30EY 018021  1FC3-018038  Không thay đổi Không thay đổi 
 30 Honda Blade  Đen/ xanh  93M1-280.86 RLHJA3653GY 100787  RLHJA3653GY 100787  Không thay đổi Không thay đổi 
 31 Honda Wave  Đen/ xanh  93H5-5850  RLHHC09016Y 093053   HC09E-6093043  Không thay đổi    Không thay đổi
 32  Lắp ráp (Dream)  Nâu  60H7-3491  HD100 *200100611* LC150FMG *Y0578603  Hàn thanh kim loại số không đổi   Không thay đổi 
 33  Yamaha Ultimo  Đen/ bạc 68G1-134.28  RLCM5WP104Y 006872  5WP1-06872    Không thay đổi  Không thay đổi 
 34 Honda Wave  Đỏ/ đen   93N2-5050 RLHJC4329AY 035350   JC43E-5040200   Không thay đổi  Không thay đổi 
 35  Lắp ráp (Wave)  Xanh  70K2-7005  KPCH022LK013856  1P50FMH00013856 HC09E-3025004 Số tự đục  Mài mòn, đục mới
 36  SYM Attila  Đỏ 93K1-037.88   RLGKA12HDCD 069763 VMVTBB-D069763   Không thay đổi Không thay đổi 
 37 Yamaha Nouvo   Xanh/ xám  93H1-039.49 RLCN5P110BY 421524  5P11-421484   Không thay đổi Không thay đổi 
 38 Yamaha Zanus   Xanh/ xám  93P2-048.41  RLCSEC820GY 011401 E3Y8E-011402   Không thay đổi Không thay đổi 
 39 Lắp rắp (Wave)  Đỏ  71B1-370.11 Không tìm thấy 1P52FMH-2 *00335931* Không tìm thấy Không thay đổi
 40  Honda Future Đỏ  93B1-162.04  RLHJC5368EZ 016233  JC53E-3016270  Không thay đổi  Không thay đổi
 41  Dylan Đỏ   61L1-7997 RRKACY1TT5X 000237  VTTTC157FMY 000237   Không thay đổi Không thay đổi 
42   Honda Dream  Nâu  52N2-5619 C100MS-0097112  C100MSE-0097112   Không thay đổi  Không thay đổi
 43 Citi Wave   Đỏ/ xám 93M1-062.43  RPKDCH2PKAH 005342  RPKFM1P52FMH 00015342   Không thay đổi Không thay đổi 
 44 Honda Wave  Xanh   17F9-9168 RLHHC08082Y 188608  HC08E-0188662   Không thay đổi Không thay đổi 
 45 Yamaha Sirius  Xám 52U8-1271   RLCS5C640CY 683297 5C64-683302  Không thay đổi  Không thay đổi
 46 Yamaha Sirius   Đỏ/ đen 93P1-046.61  RLCS5C640BY 416927  5C64-416931  Không thay đổi Không thay đổi 
 47 Honda Wave  Đen   93P1-121.70  RLHJC4325BY 175932 JC43E-6098188   Không thay đổi Không thay đổi 
 48 Yamaha Nouvo   Đỏ/ đen  93P1-090.02  RLCN5P110BY 332890  5P11-332894   Không thay đổi  Không thay đổi 
 49 Yamaha Jupiter   Đen/ vàng  93P1-005.53  RLCJ31C30AY 030048 31C3-030047    Không thay đổi  Không thay đổi 
 50  Lắp ráp (Wave)  Đỏ/ đen  51Y8-2622  RLHHC09067Y 249010  FMH-2 *01000508*   Không thay đổi  Không thay đổi 
 51 Sino Wave  Đỏ   60AE-033.86 LWGXCHL04Y 1019124 HD1P50FMH *Y0092167*   Không thay đổi  Không thay đổi 
 52 Yamaha Ultimo  Đen/ vàng   93M1-017.83  RLCM23B30BY 054280 23B3-054236    Không thay đổi  Không thay đổi 
 53  Honda Wave  Đỏ/ đen  93H7-0666  RLHHC09006Y 210458 HC09E-6210434    Không thay đổi  Không thay đổi 
 54  Yamaha Mio Đen/ xám   93H2-9534 RLCM5WPA05Y 001506  5WPA-01506    Không thay đổi  Không thay đổi 
 55  Honda Wave  Đỏ/ đen  93H7-5490 RLHHC09006Y 024189  HC09E-6024210   Không thay đổi  Không thay đổi 
 56  Vmep Dream Nâu   93N4-1793 RLGSB10AHAH 028285  VMSB8A-H025285    Không thay đổi  Không thay đổi 
 57  Yamaha Nouvo Nâu  93P2-152.29  RPEECG1UMHA 000479 VDEJQ150FMG 000479    Không thay đổi  Không thay đổi 
 58 Yamaha Nouvo   Trắng 93N1-2599  RLCN5P1109Y 063473  5P11-063480    Không thay đổi  Không thay đổi 
 59 Yamaha Sirius   Đỏ/ đen  93M1-007.45  RLCS5C630BY 456232 5C63-456249    Không thay đổi  Không thay đổi 
 60  Zongshen Dream  Nâu 53X2-2058  VW100*20016163*   ZS152FMH81015323   Không thay đổi  Không thay đổi 
 61  Yamaha Ultimo  Đỏ/ đen  60X9-6869  RLCM4P8407Y 000412  4P84-000412   Không thay đổi  Không thay đổi 
 62 SYM Attila   Đen  29U5-6814  RLGH125DD5D 013253  VMM9BC-D 013253   Không thay đổi  Không thay đổi 
 63  Honda Wave  Đen 93L1-010.34  RLHJC4327BY 126229   93L101034L10   Không thay đổi  Không thay đổi 
 64  Dream Nâu   93F6-3507  VBSPCG11X 901587 1P50FMG-3 *10648420*   Không thay đổi  Không thay đổi 
 65  Majesty Dream  Nâu  93P1-5463 FT10014958  1P50FMG-3 *10882772*    Không thay đổi  Không thay đổi 
 66  Citi CT100 Đỏ  51U1-0113   CT100F1020205  CT100E1348001   Không thay đổi  Không thay đổi 
 67  Lxmoto Wave Đen  48H2-5654   RRKWCH1UM8XG 10301  VTT23JL1P52FMH 010301   Không thay đổi  Không thay đổi 
 68 Honda Wave Đen/ xanh   61L8-9016  RLHHC12288Y 016376  HC12E-0525204   Không thay đổi  Không thay đổi 
 60  Lắp ráp (Suzuki)  Xanh/ đen  59C1-238.79  13BLWJ-606372 F125-ID606372 E113-TH?24485 Số tự đục Mài mòn, đục mới
70  Lắp ráp (Suzuki)   Cam  93P1-666.79  PMSRU120UXA 40221  F124-140221 Số tự đục Mài mòn, đục mới

CABP