Admin
Thông báo truy tìm chủ sở hữu phương tiện (186 xe ô tô, mô tô, gắn máy các loại)
Thứ Năm, 31/12/2020
Lượt xem: 1577
Phòng CSGT- Công an tỉnh Bình Phước thông báo, ai là chủ sở hữu của 186 phương tiện theo 04 danh sách sau thì liên hệ với Đội Xử lý VPHC- Phòng CSGT. Đ/c: Số 12- Trần Hưng Đạo- P. Tân Phú- TP. Đồng Xoài- tỉnh Bình Phước, để làm thủ tục nhận lại phương tiện theo quy định của pháp luật. Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thông báo nếu không có người đến nhận thì số phương tiện trên bị tịch thu sung quỹ Nhà nước theo quy định của pháp luật.
THỜI GIAN THÔNG BÁO
(Từ ngày 31.12.2020 đến ngày 31.01.2021)
1. DANH SÁCH 75 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY CÁC LOẠI
STT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
KIỂM
SOÁT
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
Yamaha
Sirius
|
Xanh
|
93H9-3581
|
RLCS5C6107Y
050143
|
Không
thay đổi
|
5C61-050143
|
Không
thay đổi
|
02
|
Honda
Vision
|
Đỏ
|
93C1-029.34
|
RLHJF3318DY
467621
|
Không
thay đổi
|
JF33E-0547771
|
Không
thay đổi
|
03
|
Tomato
Future
|
Đen/ bạc
|
93H5-6177
|
RPDWCH3PD5A0A
7967
|
Không
thay đổi
|
VLFPD1P52FMH-3
¶5A1A7967¶
|
Không
thay đổi
|
04
|
Yamaha
Jupiter
|
Đen/
xám
|
73H1-071.69
|
RLCJ5B940CY
135298
|
Không
thay đổi
|
5B94-135303
|
Không
thay đổi
|
05
|
Yamaha
Ultimo
|
Đen
|
Không
có
|
RLCM4P8307Y
011924
|
Không
thay đổi
|
4P83-011924
|
Không
thay đổi
|
06
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93P1-5350
|
RLCS5C6409Y
161553
|
Không
thay đổi
|
5C64-161519
|
Không
thay đổi
|
07
|
Favour
Wave
|
Đen/
xám
|
93N2-7446
|
RRKWCH4UM8X
026227
|
Không
thay đổi
|
VTT1P52FMH-Z
026227
|
Không
thay đổi
|
08
|
Honda
Wave
|
Đen/
xám
|
77Y3-1256
|
RLHJC4316AY
127880
|
Không
thay đổi
|
JC43E-1369769
|
Không
thay đổi
|
09
|
Lắp
ráp (Wave)
|
Xanh
|
93F5-7918
|
WS110 ¶00120432¶
|
Không
thay đổi
|
Không
có
|
Không
có
|
10
|
Tirana
Dream
|
Nâu
|
93T6-2637
|
RPHDCGHUM5H
168040
|
Không
thay đổi
|
RPTTR150FMG
00168040
|
Không
thay đổi
|
11
|
Majesty
Dream
|
Nâu
|
34L1-0091
|
VTTPCG022TT
¶083047¶
|
Không
thay đổi
|
VTT1P50FMG
¶083047¶
|
Không
thay đổi
|
12
|
Honda
Wave
|
Xanh/
đen
|
17B1-770.49
|
RLHHC1205BY
326314
|
Không
thay đổi
|
HC12E-3126344
|
Không
thay đổi
|
13
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93F1-136.77
|
RLCS1FC10DY
001756
|
Không
thay đổi
|
1FC1-001779
|
Không
thay đổi
|
14
|
Yamaha
Sirius
|
Xanh
|
52T2-3775
|
5HU2-22231
|
Không
thay đổi
|
5HU2-22231
|
Không
thay đổi
|
15
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93P1-522.59
|
RLCS5C6J0GY
218432
|
Không
thay đổi
|
5C6J-218431
|
Không
thay đổi
|
16
|
Yamaha
Sirius
|
Trắng/
đen
|
93P1-446.67
|
RLCS5C630CY
689796
|
Không
thay đổi
|
5C63-689848
|
Không
thay đổi
|
17
|
Future
|
Đen/
xám
|
93T9-7195
|
RMMWCH6MM81
648898
|
Không
thay đổi
|
VDP1P52FMH
648898
|
Không
thay đổi
|
18
|
Yamaha
Sirius
|
Trắng/
đen
|
93P1-758.13
|
RLCS5C6J0EY
104725
|
Không
thay đổi
|
5C6J-104739
|
Không
thay đổi
|
19
|
Daemaco
Wave
|
Đỏ/
đen
|
36Z8-1725
|
RL8WCHEHY
91001050
|
Không
thay đổi
|
VLF1P52FMH-3
¶90501050¶
|
Không
thay đổi
|
20
|
Wave
|
Xanh
|
60M9-8482
|
VDGWCH013DG
¶008670¶
|
Không
thay đổi
|
VDG1P52FMH
¶008670¶
|
Không
thay đổi
|
21
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/
cam
|
70K1-590.44
|
RLCUE3740KY
022164
|
Không
thay đổi
|
E32VE-057366
|
Không
thay đổi
|
22
|
Future
|
Xanh/
đen
|
36M7-5752
|
RLHJC35087Y
406027
|
Không
thay đổi
|
JC35E-0611519
|
Không
thay đổi
|
23
|
SYM
Angel100
|
Xanh/
xám
|
93F9-8811
|
RLGXA10CD4D
129548
|
Không
thay đổi
|
VMEVA2129548
|
Không
thay đổi
|
24
|
Yamaha
Grande
|
Đen
|
93P2-285.42
|
RLCSE7620JY 052326
|
Không thay đổi
|
E3N4E-197240
|
Không
thay đổi
|
25
|
Maget
|
Đen/
xám
|
59V1-140.48
|
¶LALTCJV09A
3405148¶
|
Không
thay đổi
|
SDH1P52QMI-5
¶A3511750¶
|
Không
thay đổi
|
26
|
Handle
Wave
|
Xanh
|
48F4-8057
|
RPDWCH7PD5A0P
0172
|
Không
thay đổi
|
VLFPD1P52FMH-3
¶5A1P0172¶
|
Không
thay đổi
|
27
|
Honda
Wave
|
Xanh
|
22H7-3114
|
RLHHC09013Y
309401
|
Không
thay đổi
|
HC09E-0309447
|
Không
thay đổi
|
28
|
Honda
Wave
|
Đen
|
93F8-7955
|
RLHHC09094Y
307235
|
Không
thay đổi
|
HC09E-3007290
|
Không
thay đổi
|
29
|
Majesty
Dream
|
Nâu
|
51H1-8016
|
VTTDCG024TT
¶102099¶
|
Không
thay đổi
|
VTT1P50FMG
¶102099¶
|
Không
thay đổi
|
30
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
72C1-500.60
|
RLCS5C6H0EY
034277
|
Không
thay đổi
|
5C6H-034285
|
Không
thay đổi
|
31
|
Wayec
Wave
|
Xanh/
đen
|
83P2-617.99
|
RMMWCH6MM81
665491
|
Không
thay đổi
|
VDP1P52FMH
665491
|
Không
thay đổi
|
32
|
Yamaha
Nouvo
|
Đỏ/
đen
|
93P1-272.76
|
RLCN5P110BY
436057
|
Không
thay đổi
|
5P11-436062
|
Không
thay đổi
|
33
|
Honda
Winner
|
Trắng/
xanh
|
93P2-000.36
|
RLHKC2601GY
025195
|
Không
thay đổi
|
KC26E1043864
|
Không
thay đổi
|
34
|
Forehand
Dream
|
Nâu
|
78F1-335.26
|
RPJWCG8PJ5A
551642
|
Không
thay đổi
|
VPJL1P50FMG
¶551642¶
|
Không
thay đổi
|
35
|
Yamaha
Nouvo
|
Xanh/
xám
|
93F1-065.06
|
RLCN5P110BY
417550
|
Không
thay đổi
|
5P11-417551
|
Không
thay đổi
|
36
|
Stream
WH125
|
Đen
|
51L5-8701
|
¶LWBTCJ
20761010380¶
|
Không
thay đổi
|
WH152QMI-2
¶06D03236¶
|
Không
thay đổi
|
37
|
Wave
|
Xanh/
xám
|
67B1-069.81
|
RLHHC09077Y
609319
|
Không
thay đổi
|
HC09E-5708511
|
Không
thay đổi
|
38
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/
xám
|
93K1-124.56
|
RLCS1FC40FY
035993
|
Không
thay đổi
|
1FC4-035988
|
Không
thay đổi
|
39
|
Loncin
Dream
|
Nâu
|
43X1-8564
|
RRHDCG4RH7A
005574
|
Không
thay đổi
|
VTH150FMG-1
005574
|
Không
thay đổi
|
40
|
Yamaha
Sirius
|
Xám
|
93P1-081.53
|
RLCS5C630BY
456787
|
Không
thay đổi
|
5C63-456835
|
Không
thay đổi
|
41
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93M1-077.49
|
RLCS5C640CY
914172
|
Không
thay đổi
|
5C64-914185
|
Không
thay đổi
|
42
|
Honda
Wave
|
Đen
|
93T3-6199
|
RLHHC090X7Y
421703
|
Không
thay đổi
|
HC09E-5521015
|
Không
thay đổi
|
43
|
Honda
Wave
|
Đen/
cam
|
93G1-043.73
|
RLHJC5228CY
025743
|
Không
thay đổi
|
JC52E-5115721
|
Không
thay đổi
|
44
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93P1-03698
|
RLHJC4327BY
610790
|
Không
thay đổi
|
JC43E-5989512
|
Không
thay đổi
|
45
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
92E1-315.37
|
RLCUE1710GY
081622
|
Không
thay đổi
|
E3T6E-123819
|
Không
thay đổi
|
46
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93P1-027.82
|
RLCS5C630BY
425979
|
Không
thay đổi
|
5C63-426032
|
Không
thay đổi
|
47
|
Some
Dream
|
Nâu
|
17N3-4460
|
RRKDCG0UM8XS
02611
|
Không
thay đổi
|
VTT08JL1P50FMG
002611
|
Không
thay đổi
|
48
|
Yamaha
Taurus
|
Đen/
trắng
|
54L4-5523
|
RLCS16S209Y
077769
|
Không
thay đổi
|
16S2-077772
|
Không
thay đổi
|
49
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/
vàng
|
93T1-8758
|
RLCS5C6207Y
039786
|
Không
thay đổi
|
5C62-039786
|
Không
thay đổi
|
50
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
xám
|
93P1-616.23
|
RLHHC09056Y
352661
|
Không
thay đổi
|
HC09E-6352728
|
Không
thay đổi
|
51
|
Yamaha
Nouvo
|
Xanh/
trắng
|
81U1-070.30
|
RLCN1DB10CY
036798
|
Không
thay đổi
|
1DB1-036720
|
Không
thay đổi
|
52
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93K1-172.11
|
RLCS5C6J0DY
039165
|
Không
thay đổi
|
5C6J-039172
|
Không
thay đổi
|
53
|
Yamaha
Sirius
|
Xanh
|
93H8-0051
|
RLCS5C6106Y
006945
|
Không
thay đổi
|
5C61-006945
|
Không
thay đổi
|
54
|
Honda
Wave
|
Xanh
|
61T5-8454
|
RLHHC09004Y
359014
|
Không
thay đổi
|
HC09E-3059043
|
Không thay
đổi
|
55
|
Yamaha
Taurus
|
Đen
|
39T1-2619
|
RLCS16S20AY
141047
|
Không
thay đổi
|
16S2-141046
|
Không
thay đổi
|
56
|
Yamaha
Sirius
|
Trắng/
đen
|
93R1-1947
|
RLCS5C6309Y
269234
|
Không
thay đổi
|
5C63-269290
|
Không
thay đổi
|
57
|
Damsan
Wave
|
Xanh
|
84P9-8709
|
VLMDCH085UM
206270
|
Không
thay đổi
|
VKVLM1P52FMH-1206270
|
Không
thay đổi
|
58
|
Wave
|
Xanh
|
50N1-114.05
|
VPDBCH013PD
046093
|
Không
thay đổi
|
VPDOR152FMH
¶00046093¶
|
Không
thay đổi
|
59
|
Honda
Dream
|
Nâu
|
81T1-157.23
|
RLHHA08053Y
537506
|
Không
thay đổi
|
HA08E-0537559
|
Không
thay đổi
|
60
|
CPI
Dream
|
Nâu
|
92F1-133.21
|
VTADCG012TA-
005698
|
Không
thay đổi
|
150FMG
¶02505235¶
|
Không
thay đổi
|
61
|
Lắp
ráp
(Wave)
|
Xanh/
đen
|
93F9-0059
|
FS11173
|
Không
thay đổi
|
Không
có
|
Không
có
|
62
|
Yamaha
Jupiter
|
Đen/
xám
|
11Z2-7756
|
RLCJ5B940AY
083318
|
Không
thay đổi
|
5B94-083324
|
Không
thay đổi
|
63
|
Lắp
ráp
(Wave)
|
Đỏ
|
54L4-1306
|
?...?
|
?...? Hàn thanh kim loại không
có số vào cổ phải.
|
VTTJL1P52FMH-3
100999
|
Không
thay đổi
|
64
|
Lắp
ráp
(Dream)
|
Nâu
|
60FL-1843
|
LW??XCGL32YA
¶01770354¶
|
Không có Số tự đục
|
LC150FMG
¶01770354¶
|
Không
thay đổi
|
65
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93M1-145.64
|
RLHJC5280DY
080211
|
Không
thay đổi
|
JC52E-1388656
|
Không
thay đổi
|
66
|
Yamaha
Nouvo
|
Trắng
|
60M5-1776
|
VYA-N5VD13YA
018112
|
Không
thay đổi
|
5VD1-18112
|
Không
thay đổi
|
67
|
Lắp
ráp
(Dream)
|
Nâu
|
53Y6-1553
|
MX100-015074
|
Không có Số tự đục
|
MX100-10179270
|
Không có Số tự đục
|
68
|
Honda
DH88
|
Đỏ
|
53V3-1031
|
DH88-XF688955
|
Không
thay đổi
|
DH88XE6089028
|
Không
thay đổi
|
69
|
Honda
Blade
|
Đen
|
93H1-294.39
|
RLHJA364XKY
045836
|
Không
thay đổi
|
JA36E-0827836
|
Không
thay đổi
|
70
|
Honda
Wave
|
Xanh/
xám
|
93M1-299.39
|
RLHJA3913KY
042990
|
Không
thay đổi
|
JA39E-0899053
|
Không
thay đổi
|
71
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
86B2-309.91
|
RLCS5C6H0FY
119311
|
Không
thay đổi
|
5C6H-119325
|
Không
thay đổi
|
72
|
Wave
|
Xanh
|
93F4-5544
|
VVNPCH0011S
014937
|
Không
thay đổi
|
LC152FMH
¶02056838¶
|
Không
thay đổi
|
73
|
Prase
Wave
|
Xanh
|
53X8-6176
|
FD110¶02000458¶
|
Không
thay đổi
|
LC152FMH
¶01011014¶
|
Không
thay đổi
|
74
|
Honlei
Wave
|
Đỏ
|
54Y7-1790
|
RMNWCHAMN7H
000395
|
Không
thay đổi
|
VHLFM152FMH-V
210395
|
Không
thay đổi
|
75
|
Citi
CT100
|
Đỏ
|
93P1-801.15
|
CT100F1273468
|
Không
thay đổi
|
CT100E1273148
|
Không
thay đổi
|
2. DANH SÁCH 64 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY CÁC LOẠI
STT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
KIỂM
SOÁT
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
Lắp
ráp
(DH88)
|
Đỏ
|
93F7-0566
|
DH88-XF140804
|
Không
thay đổi
|
C50E-9797180
|
Không
thay đổi
|
02
|
Honda
Future
|
Xanh/
đen
|
93B1-0822
|
RLHJC350X5Y
062343
|
Không
thay đổi
|
JC35E-0062412
|
Không
thay đổi
|
03
|
SYM
Angel
|
Đen
|
53V2-9020
|
VDNFX8MD4S
801734
|
Không
thay đổi
|
FT801734
|
Không
thay đổi
|
04
|
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93N2-6326
|
RMNWCHSMN9H
002551
|
Không
thay đổi
|
VHLFM152FMH-V
01102551
|
Không
thay đổi
|
05
|
Honda
Wave
|
Xanh
|
60N6-1938
|
RLHHC09087Y
245279
|
Không
thay đổi
|
HC09E-5345337
|
Không
thay đổi
|
06
|
Yamaha
Exciter
|
Đỏ/ trắng
|
93P1-822.89
|
RLCUG0610FY
123401
|
Không
thay đổi
|
G3D4E-136007
|
Không
thay đổi
|
07
|
Yamaha
Sirius
|
Xanh
|
93P1-559.18
|
RLCS3S4106Y
016536
|
Không
thay đổi
|
3S41-016536
|
Không
thay đổi
|
08
|
Yamaha
Sirius
|
Trắng/
đen
|
93P1-771.85
|
RLCS5C6J0FY
127007
|
Không
thay đổi
|
5C6J-127009
|
Không
thay đổi
|
09
|
Yamaha
Taurus
|
Đen/ đỏ
|
93K1-3316
|
RLCS16S20AY
140593
|
Không
thay đổi
|
16S2-140595
|
Không
thay đổi
|
10
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93N3-1579
|
RLCS5C640AY
228839
|
Không
thay đổi
|
5C64-228841
|
Không
thay đổi
|
11
|
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93P2-595.09
|
RRKWCHLUM7X
009901
|
Không
thay đổi
|
VTTJL1P52FMH-K
009901
|
Không
thay đổi
|
12
|
Yamaha
Taurus
|
Đen
|
93T9-5748
|
RLCS16S208Y
035361
|
Không
thay đổi
|
16S2-035361
|
Không
thay đổi
|
13
|
Dream
|
Nâu
|
49B1-229.10
|
RMNDCH6MN9H
000046
|
Không
thay đổi
|
VHLFM152FMH-V
00300046
|
Không
thay đổi
|
14
|
Honda
wave
|
Đen/
xám
|
93P2-543.23
|
RLHJA385XKY
020361
|
Không
thay đổi
|
JA52E-0050572
|
Không
thay đổi
|
15
|
Yamaha
Exciter
|
Đỏ/
đen
|
93P1-291.49
|
RLCE55P10BY
057990
|
Không
thay đổi
|
55P1-057988
|
Không
thay đổi
|
16
|
Honda
Wave
|
Đen/
xám
|
60B5-065.39
|
RLHJC4324BY
192480
|
Không
thay đổi
|
JC43E-6117432
|
Không
thay đổi
|
17
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93P1-144.65
|
RLCS5C630BY
476762
|
Không
thay đổi
|
5C63-476806
|
Không
thay đổi
|
18
|
Honda
C50
|
Xanh
|
17-395HB
|
C50-8069536
|
Không
thay đổi
|
C50E-8971607
|
Không
thay đổi
|
19
|
Honda
Airblade
|
Đỏ/
đen
|
59S1-252.55
|
RLHJF18097Y
548667
|
Không
thay đổi
|
JF18E-5048724
|
Không
thay đổi
|
20
|
Honda
Wave
|
Đen
|
93F8-4661
|
RLHHC09096Y
017810
|
Không
thay đổi
|
HC09E-6017781
|
Không
thay đổi
|
21
|
Lắp
ráp
(Dream)
|
Nâu
|
81K2-8078
|
VDGWCH013DG
¶013929¶
|
Không có Số tự đục
|
VDG1P52FMH
¶013929¶
|
Không
thay đổi
|
22
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93H9-2393
|
RLCS5C640AY
260259
|
Không
thay đổi
|
5C64-260204
|
Không
thay đổi
|
23
|
Yamaha
Sirius
|
Vàng/
đen
|
93E1-029.93
|
RLCS5C630AY
352845
|
Không
thay đổi
|
5C63-352893
|
Không
thay đổi
|
24
|
Honda
Dream
|
Nâu
|
93T3-3137
|
C100M-0249638
|
C100M-0249668 Mài mòn, đục chồng
|
C100ME-0249638
|
C100ME-0249668 Mài mòn, đục chồng
|
25
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
90B1-268.16
|
RLHJC52200Y
644532
|
Không
thay đổi
|
JC52E-5078097
|
Không
thay đổi
|
26
|
Honda
Wave
|
Đen/
trắng
|
65E1-002.39
|
RLHJC4327BY
034702
|
Không
thay đổi
|
JC43E-5939720
|
Không
thay đổi
|
27
|
Honda
Wave
|
Đen
|
17B4-059.67
|
RLHJC5217CY
331503
|
Không
thay đổi
|
JC52E-4507455
|
Không
thay đổi
|
28
|
Dream
|
Nâu
|
52F1-4533
|
VCRPCG0021R
¶116915¶
|
Không
thay đổi
|
CR100FMG
¶116915¶
|
Không
thay đổi
|
29
|
Honda
Blade
|
Đỏ/
đen
|
93M1-268.95
|
RLHJA3654GY
120885
|
Không
thay đổi
|
JA36E-0614684
|
Không
thay đổi
|
30
|
Suzuki
Skydrive
|
Đỏ/ đen
|
79D1-008.77
|
RLSCF4LC0A
0108639
|
Không
thay đổi
|
F4D2-108638
|
Không
thay đổi
|
31
|
Honda
Airblade
|
Đen/
xám
|
93E1-171.77
|
RLHJF18097Y
578168
|
Không
thay đổi
|
JF18E-5078268
|
Không
thay đổi
|
32
|
Yamaha
Sirius
|
Trắng
|
93C1-297.52
|
RLCUE3210JY
171844
|
Không
thay đổi
|
E3X9E-402545
|
Không
thay đổi
|
33
|
Honda
Wave
|
Đen/
xám
|
93T6-8878
|
RLHHC120X8Y
034862
|
Không
thay đổi
|
HC12E-0067560
|
Không
thay đổi
|
34
|
Yamaha
Sirius
|
Trắng/
đen
|
93N4-3775
|
RLCS5C630AY
403323
|
Không tìm
thấy
|
5C63-403372
|
Không
thay đổi
|
35
|
Wave
|
Xanh
|
93T2-6316
|
¶VVNPCG012VN
024592¶
|
Không
thay đổi
|
VVNZS150FMG
024592
|
Không có Số tự đục
|
36
|
Wave
|
Xanh
|
93H8-3474
|
RPHWCHBUM5H
106631
|
Không
thay đổi
|
RPTDS152FMH
00106631
|
Không
thay đổi
|
37
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93P2-001.81
|
RLCS5C6K0GY
355634
|
Không thay
đổi
|
5C6K-355645
|
Không
thay đổi
|
38
|
SYM
Elegant
|
Đen/
xám
|
93Z1-0968
|
RLGSC10KHAH
037821
|
Không
thay đổi
|
VMSACB-H037821
|
Không
thay đổi
|
39
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/
trắng
|
93P1-093.57
|
RLCS5C640BY
446088
|
Không
thay đổi
|
5C64-446090
|
Không
thay đổi
|
40
|
Honda
C50
|
Xanh
|
70R1-5946
|
C50-9063732
|
Không
thay đổi
|
C50E-9063390
|
Không
thay đổi
|
41
|
Yamaha
Jupiter
|
Xám
|
72H6-6712
|
5SD2-11861
|
Không
thay đổi
|
5SD2-11861
|
Không
thay đổi
|
42
|
Yamaha
Mio
|
Đỏ
|
93T8-5066
|
RLCM23B208Y
002724
|
Không
thay đổi
|
23B2-002724
|
Không
thay đổi
|
43
|
Yamaha
Exciter
|
Xanh/
trắng
|
61B1-873.38
|
RLCE55P10EY
387363
|
Không
thay đổi
|
55P1-387387
|
Không
thay đổi
|
44
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93T7-9526
|
RLHHC12128Y
137394
|
Không
thay đổi
|
HC12E-1137460
|
Không
thay đổi
|
45
|
Honda
Wave
|
Đen/ đỏ
|
93N4-3231
|
RLHJC4317BY
045061
|
Không
thay đổi
|
JC43E-1584497
|
Không
thay đổi
|
46
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93F8-4979
|
RLCS5C640BY
479268
|
Không
thay đổi
|
5C64-479271
|
Không
thay đổi
|
47
|
Honda
Wave
|
Đen/
xám
|
93P1-124.51
|
RLHJC4315BY
147992
|
Không
thay đổi
|
JC43E-1705960
|
Không
thay đổi
|
48
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
69M1-2832
|
RLCS5C640AY
364858
|
Không
thay đổi
|
5C64-364821
|
Không
thay đổi
|
49
|
Lắp
ráp
(Suzuki)
|
Trắng/
đen
|
52T3-3457
|
RLSBE49L
050168038
Vị trí
dưới yên
|
Không có Hàn thanh kim loại có dãy
chữ, số không thay đổi vào
|
BE13D-TH170490
Vị trí
cổ phải
|
Không
thay đổi
|
E432-VN168038
|
?...? Dán thanh kim loại có dãy chữ, số không thay đổi vào
|
50
|
Honda
Dream
|
Nâu
|
Không
có
|
RLHHA0608WY
024113
|
Không
thay đổi
|
HA05E-0024115
|
Không
thay đổi
|
51
|
Wave
|
Xanh
|
53S9-2333
|
FT110 ¶200008021¶
|
Không
thay đổi
|
HD1P53FMH
¶Y0006495¶
|
Không
thay đổi
|
52
|
Sirius
|
Xanh
|
48AD-017.24
|
RMNSCBEN4HH
005926
|
Không
thay đổi
|
VHL139FMBVT-
3005926
|
Không
thay đổi
|
53
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/ đen
|
69F1-364.68
|
RLCUE3220HY
035696
|
Không
thay đổi
|
E3X9E-144998
|
Không
thay đổi
|
54
|
Yamaha
Taurus
|
Đỏ/
đen
|
37X7-4934
|
RLCS16S109Y
049601
|
Không
thay đổi
|
16S1-049613
|
Không
thay đổi
|
55
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93T8-2201
|
RLCS5C6408Y
066898
|
Không
thay đổi
|
5C64-066898
|
Không
thay đổi
|
56
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/
xám
|
93S-099.21
|
RLCUE3240HY
032388
|
Không
thay đổi
|
E3X9E-
087288
|
Không
thay đổi
|
57
|
Lifan
Dream
|
Nâu
|
93F2-7766
|
LLCLXL30XY
0036396
|
Không
thay đổi
|
LC150FMG
¶01563396¶
|
Không
thay đổi
|
58
|
Honda
Future
|
Đen/
xám
|
51K4-8415
|
RLHJC35027Y
043143
|
Không
thay đổi
|
JC35E-0443023
|
Không
thay đổi
|
59
|
Yamaha
Taurus
|
Đỏ/
đen
|
93N1-1365
|
RLCS16S208Y
020476
|
Không
thay đổi
|
16S2-020480
|
Không
thay đổi
|
60
|
Wave
|
Đen
|
93T1-9653
|
RMKWCH4UM6K
423270
|
Không
thay đổi
|
VKV1P52FMH-R
423270
|
Không
thay đổi
|
61
|
Dream
|
Xanh
|
52L7-6339
|
FJ1003507900
|
Không
thay đổi
|
1P50FMG-3
¶10409080¶
|
Không
thay đổi
|
62
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93B1-228.32
|
RLHJA3811GY
036002
|
Không
thay đổi
|
JA38E-0083486
|
Không
thay đổi
|
63
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/ đen
|
37P1-125.57
|
RLCS5C6J0DY
014757
|
Không
thay đổi
|
5C6J-014782
|
Không
thay đổi
|
64
|
Honda
Airblade
|
Đỏ/
xám
|
36R3-1118
|
RLHJF1807AY
171070
|
Không
thay đổi
|
JF27E-0211169
|
Không
thay đổi
|
3. DANH SÁCH 45 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY CÁC LOẠI
STT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
KIỂM
SOÁT
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
Honda
Future
|
Đen/
xanh
|
93R1-2412
|
RLHJC3500AY
415912
|
Không
thay đổi
|
JC35E-3231722
|
Không
thay đổi
|
02
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/
xám
|
93C1-263.45
|
RLCUE3240KY
237292
|
Không
thay đổi
|
E3X9E-649645
|
Không
thay đổi
|
03
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93B1-067.15
|
RLHJC5230CY
475315
|
Không
thay đổi
|
JC52E-5158452
|
Không
thay đổi
|
04
|
Yamaha
Nouvo
|
Đen
|
59N3-245.47
|
RLCN2B5607Y
015801
|
Không
thay đổi
|
2B56-015801
|
Không
thay đổi
|
05
|
Honda
Wave
|
Xanh
|
93C1-196.40
|
RLHHC09073Y
153896
|
Không
thay đổi
|
HC09E-0154003
|
Không
thay đổi
|
06
|
Jamaha
Wave
|
Đỏ/
đen
|
63H2-4828
|
RMNWCHFMN8H
008232
|
Không
thay đổi
|
VHLFM152FMH-V
308232
|
Không
thay đổi
|
07
|
SYM
Elegant
|
Xanh/
xám
|
47N1-046.22
|
RLGSC10MHDH
027544
|
Không
thay đổi
|
VMSACE-H027544
|
Không
thay đổi
|
08
|
Genzo
Dream
|
Nâu
|
93T1-9720
|
RMEDCGDME7A
006119
|
Không
thay đổi
|
RMEQH1P50FMG-3
006119
|
Không
thay đổi
|
09
|
Honda
Wave
|
Đen
|
36T1-1956
|
RLHJC4313AY
161355
|
Không
thay đổi
|
JC43E-1416958
|
Không
thay đổi
|
10
|
Lifan
Wave
|
Đỏ
|
74H2-4755
|
RRKWCHOUM6XY07103
|
Không
thay đổi
|
VLF1P52FMH-3
¶40136041¶
|
Không
thay đổi
|
11
|
Lắp
ráp
(Wave)
|
Vàng/
đen
|
52Z2-4451
|
¶LGNXCHLX
31010300304¶
|
Không có Hàn thanh kim loại có dãy
chữ, số không thay đổi vào
|
1P50FMH
¶01722057¶
|
Không
thay đổi
|
12
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
61G1-137.12
|
RLHJC4313BY
203895
|
Không
thay đổi
|
JC43E-1771131
|
Không
thay đổi
|
13
|
Tender
Future
|
Đỏ/
đen
|
62S2-0543
|
RRKWCH1UM7XL
04615
|
Không
thay đổi
|
VTT27JL1P52FMH
004615
|
Không
thay đổi
|
14
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93F1-356.17
|
RLCUE3210HY
143779
|
Không
thay đổi
|
E3X9E-334095
|
Không
thay đổi
|
15
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93P1-980.58
|
RLHJC4321AY
156597
|
Không
thay đổi
|
JC43E-5620327
|
Không
thay đổi
|
16
|
Honda
Wave
|
Trắng/
đen
|
29B1-494.72
|
RLHJA3223EY
011360
|
Không
thay đổi
|
JA32E-0011408
|
Không
thay đổi
|
17
|
Yamaha
Sirius
|
Trắng
|
93C1-139.39
|
RLCUE3220HY
019275
|
Không
thay đổi
|
E3X9E-067874
|
Không
thay đổi
|
18
|
SYM
Angel
|
Nâu
|
98F8-8768
|
VDNFM90B4U
002957
|
Không
thay đổi
|
HB002957
|
Không
thay đổi
|
19
|
Vietthai
Wave
|
Trắng/
đen
|
48AB-075.65
|
RMNVCBVN4KH
003504
|
Không
thay đổi
|
VHL139FMBVT-7003504
|
Không
thay đổi
|
20
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93B1-106.30
|
RLCS5C6K0DY
089876
|
Không
thay đổi
|
5C6K-089900
|
Không
thay đổi
|
21
|
Kshahi
Wave
|
Đen
|
93T4-3046
|
RMNWCHHMN7H
003903
|
Không
thay đổi
|
VHLFM152FMH-V
503903
|
Không
thay đổi
|
22
|
Dream
|
Nâu
|
53V4-7622
|
DR100 ¶00806911¶
|
Không
thay đổi
|
HDDR100
¶00332789¶
|
Không
thay đổi
|
23
|
Goangta
Dream
|
Nâu
|
93P2-596.53
|
VPDDCG074PD
000535
|
Không
thay đổi
|
VLG1P50FMG-3
¶00000535¶
|
Không thay
đổi
|
24
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93F1-035.52
|
RLCS5C640BY
533904
|
Không
thay đổi
|
5C64-533906
|
Không
thay đổi
|
25
|
Wave
|
Đỏ
|
93P1-007.10
|
RRKWCH5UMAX
100779
|
Không
thay đổi
|
VTTJL1P52FMH-3
100779
|
Không
thay đổi
|
26
|
Levin
Dream
|
Nâu
|
20H9-7652
|
VTTDCG0Z4TT
¶000521¶
|
Không
thay đổi
|
VTTJL1P50FMG-R
000521
|
Không
thay đổi
|
27
|
Suzuki
Satria
|
Đen/
cam
|
59D1-442.16
|
MH8DL11AZKJ
209415
|
Không
thay đổi
|
CGA1-ID209327
|
Không
thay đổi
|
28
|
Lifan
Dream
|
Nâu
|
61H2-7969
|
LV100 ¶201060662¶
|
Không
thay đổi
|
1P50FMG-3
¶10231507¶
|
Không
thay đổi
|
29
|
Dream
|
Nâu
|
93T7-4827
|
RNGVCH2NG81
005740
|
Không
thay đổi
|
VUMYG150FMH
232740
|
Không
thay đổi
|
30
|
Lifan
Dream
|
Nâu
|
70K5-5613
|
VVTDCG023VT
004383
|
Không
thay đổi
|
VLF1P50FMG-3
¶40022622¶
|
Không
thay đổi
|
31
|
Vinasiam
Wave
|
Đen
|
68T4-3711
|
VSADCH064SA
¶005082¶
|
Không
thay đổi
|
VSALC152FMH
¶008282¶
|
Không
thay đổi
|
32
|
Honda
Blade
|
Đỏ/
đen
|
93F1-388.38
|
RLHJA364XGY
119330
|
Không
thay đổi
|
JA36E-0617686
|
Không
thay đổi
|
33
|
Waysee
Wave
|
Xám
|
84C1-124.00
|
RNAWCH4NA51
000307
|
Không
thay đổi
|
VBS152FMH
¶00003792¶
|
Không
thay đổi
|
34
|
Daehan
Dream
|
Xám
|
52N3-4756
|
VDMLCG014DM
011391
|
Không tìm
thấy
|
VDMD1000017391
|
Không
thay đổi
|
35
|
Loncin
Wave
|
Đen/
xám
|
53X7-3529
|
NJ110 ¶0002000230¶
|
Không
thay đổi
|
LC152FMH
¶Y0589177¶
|
Không
thay đổi
|
36
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93N3-5528
|
RLCS5C640AY
261829
|
Không
thay đổi
|
5C64-261830
|
Không
thay đổi
|
37
|
Wave
|
Đỏ
|
70S1-7804
|
RMEWCH4ME6A
010463
|
Không
thay đổi
|
VLF1P52FMH-3
¶60V10463¶
|
Không
thay đổi
|
38
|
Honda
Blade
|
Đen/
cam
|
95H1-255.15
|
RLHJA3622EY
112531
|
Không
thay đổi
|
JA36E-0183593
|
Không
thay đổi
|
39
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/
vàng
|
93P1-292.91
|
RLCS5C640BY
681730
|
Không
thay đổi
|
5C64-681736
|
Không
thay đổi
|
40
|
Loncin
Dream
|
Nâu
|
81F6-8309
|
LWGXCHL24Y
1832822
|
Không
thay đổi
|
LC150FMG
¶00832822¶
|
Không
thay đổi
|
41
|
Honda
Wave
|
Đen/
xám
|
93T5-4620
|
RLHHC12048Y
058722
|
Không
thay đổi
|
HC12E-0110765
|
Không
thay đổi
|
42
|
Jamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
63K1-4078
|
RMNWCHUMN8H
001129
|
Không
thay đổi
|
VHLFM152FMH-V
361129
|
Không
thay đổi
|
43
|
Honda
Wave
|
Xám
|
79D1-719.57
|
RLHJC5235CY
024249
|
Không
thay đổi
|
JC52E-5347952
|
Không
thay đổi
|
44
|
Yamaha
Jupiter
|
Đen/ đỏ
|
70D1-223.37
|
RLCJ1PB30DY
040663
|
Không
thay đổi
|
1PB3-040685
|
Không
thay đổi
|
45
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
xám
|
93N3-7017
|
RLHHC120XAY
074476
|
Không
thay đổi
|
HC12E-2574513
|
Không
thay đổi
|
4. DANH SÁCH 02 XE Ô TÔ TẢI
S
TT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
KIỂM SOÁT
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
Ôtô tải
JRD Jrdoto
|
Xanh
|
60S-2226
|
Không
tìm thấy
|
Không
tìm thấy
|
Không
tìm thấy
|
Không
tìm thấy
|
02
|
Ôtô tải
Suzuki Carry
|
Trắng
|
51C-286.02
|
Không
tìm thấy
|
Không
tìm thấy
|
Không
tìm thấy
|
Không
tìm thấy
|
Phòng CSGT