Admin
Truy tìm chủ sở hữu
Thứ Ba, 23/11/2021
Lượt xem: 1556
Phòng CSGT- Công an tỉnh Bình Phước thông báo, ai là chủ sở hữu của 183 phương tiện theo 04 danh sách sau thì liên hệ với Đội Xử lý VPHC- Phòng CSGT. Đ/c: Số 12- Trần Hưng Đạo- P. Tân Phú- TP. Đồng Xoài- tỉnh Bình Phước, để làm thủ tục nhận lại phương tiện theo quy định của pháp luật.
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thông báo nếu không có người đến nhận thì số phương tiện trên bị tịch thu sung quỹ Nhà nước theo quy định của pháp luật.
THỜI GIAN THÔNG BÁO
(Từ ngày 23.11.2021 đến ngày 23.12.2021)
1. DANH SÁCH 76 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY CÁC LOẠI KHO QL13
S TT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
SỐ
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
Honda Wave
|
Trắng
|
93C1-203.61
|
RLHJA3904HY 546545
|
Không thay đổi
|
JA39E-0521694
|
Không thay đổi
|
02
|
Suzuki Skydrive
|
Đen
|
61R2-1743
|
RLSCF4LC 090100689
|
Không thay đổi
|
F4D2-100689
|
Không thay đổi
|
03
|
Yamaha Sirius
|
Đỏ/ Đen
|
95E1-250.92
|
RLCS5C6H0EY 083190
|
Không thay đổi
|
5C6H-083200
|
Không thay đổi
|
04
|
Wave
|
Đen
|
61L5-6124
|
HFMK-Y503580
|
?...?Mài mòn, đục mới
|
FHMCU-0006026
|
?...?Mài mòn, đục mới
|
05
|
Yamaha Sirius
|
Đỏ/ Đen
|
93M1-088.69
|
RLCS5C630CY 713521
|
Không thay đổi
|
5C63-713582
|
Không thay đổi
|
06
|
SYM
Attila
|
Đỏ/ Đen
|
65H6-9699
|
RLGH125ED4D 442749
|
Không thay đổi
|
VMEM9B442749
|
Không thay đổi
|
07
|
Wave
|
Đỏ
|
60U7-6627
|
RMNDCH6MN9H 002226
|
?...?Hàn thanh kim loại có dãy chữ, số vào
|
VHLFM152FMH-V 00302226
|
Không thay đổi
|
08
|
Honda Wave
|
Đen/ Vàng
|
83P1-746.30
|
RLHJC5217CY 253868
|
Không thay đổi
|
JC52E-4375384
|
Không thay đổi
|
09
|
Suzuki
Hayate
|
Đỏ/ Đen
|
59X2-118.94
|
RLSCF4EE0B 0162478
|
Không thay đổi
|
F4E4-111835
|
Không thay đổi
|
10
|
Yamaha Sirius
|
Đỏ/ Đen
|
93B1-068.66
|
RLCS5C640CY 864767
|
Không thay đổi
|
5C64-864781
|
Không thay đổi
|
11
|
Suzuki
Revo
|
Đen
|
48F8-9194
|
RLSBE4DJ 080127501
|
Không thay đổi
|
E455-127501
|
Không thay đổi
|
12
|
Honda Wave
|
Đen
|
93N1-2158
|
RLHHC12039Y 139020
|
Không thay đổi
|
HC12E-1719017
|
Không thay đổi
|
13
|
Sirius
|
Đỏ/ Đen
|
61F1-009.65
|
RRKWCH2UMAXM 09746
|
Không thay đổi
|
VTT45JL1P52FMH 009746
|
Không thay đổi
|
14
|
Wave
|
Xanh
|
37L1-354.00
|
RLKDCG6LK5A ¶130451¶
|
Không thay đổi
|
VLKCQ1P50FMG ¶000130451¶
|
Không thay đổi
|
15
|
Lắp ráp (Dream)
|
Nâu
|
49T1-9748
|
VNSPCG0011S 122377
|
?...?Hàn thanh kim loại có dãy chữ, số vào.
|
1P50FMG-3 ¶10471514¶
|
Không thay đổi
|
16
|
Dream
|
Nâu
|
93F4-4489
|
VFCPCG0A3YF 018717
|
Không thay đổi
|
1P50FMG-3 ¶10118323¶
|
Không thay đổi
|
17
|
Yamaha Sirius
|
Trắng
|
61H1-557.82
|
RLCUE3710KY 018896
|
Không thay đổi
|
E32VE-047649
|
Không thay đổi
|
18
|
Wave
|
Đen
|
59P1-295.99
|
RNDWCH1ND61N 07154
|
Không thay đổi
|
VDGZS152FMH-N ¶03007154¶
|
Không thay đổi
|
19
|
Yamaha Sirius
|
Trắng
|
93N4-5171
|
RLCS5C630AY 394919
|
Không thay đổi
|
5C63-394973
|
Không thay đổi
|
20
|
Yamaha Exciter
|
Đen/ Xanh
|
68T1-481.98
|
MH3UG0750KK 012035
|
Không thay đổi
|
G3E6E-0479135
|
Không thay đổi
|
21
|
Yamaha Sirius
|
Đen
|
67K7-8696
|
RLCS5C640BY 566627
|
Không thay đổi
|
5C64-566633
|
Không thay đổi
|
22
|
Dream
|
Nâu
|
93F2-1768
|
DS100¶Y0810293¶
|
Không thay đổi
|
1P50FMG-3 ¶00070218¶
|
Không thay đổi
|
23
|
Yamaha Sirius
|
Đỏ/ Đen
|
83E1-287.60
|
RLCUE3720LY 044969
|
Không thay đổi
|
E32VE-227473
|
Không thay đổi
|
24
|
Dream
|
Đen
|
49S5-5266
|
UGF-0705138
|
Không thay đổi
|
UGE100-0705138
|
Không thay đổi
|
25
|
Wave
|
Đỏ/ Đen
|
93T8-0146
|
RRHWCH2RH8A 016579
|
Không thay đổi
|
VTH152FMH-2 016579
|
Không thay đổi
|
26
|
Yamaha Sirius
|
Đen/ Xám
|
70L3-3337
|
RLCS5C6307Y 026579
|
Không thay đổi
|
5C63-026579
|
Không thay đổi
|
27
|
Wave
|
Xanh
|
37V3-1762
|
VTLBCH023TL-018451
|
Không thay đổi
|
VTLZS152FMH 00018451
|
Không thay đổi
|
28
|
Wave
|
Đỏ
|
94AB-092.30
|
RMNVCBPN4JH 007464
|
Không thay đổi
|
VHL139FMBVT- 5107464
|
Không thay đổi
|
29
|
Suzuki Revo
|
Đỏ/ Đen
|
83P1-140.50
|
RLSBE4DH0B 0115554
|
Không thay đổi
|
E456-121194
|
Không thay đổi
|
30
|
Wave
|
Đen
|
60P1-6313
|
RPDWCH6PD6A0B 5840
|
Không thay đổi
|
VLFPD1P52FMH-3 ¶5A1B5840¶
|
Không thay đổi
|
31
|
Wave
|
Đỏ
|
93F6-8311
|
VTTWCH022TT ¶045620¶
|
Không thay đổi
|
VTT1P52FMH ¶045620¶
|
Không thay đổi
|
32
|
Dream
|
Nâu
|
60M4-6113
|
VMEPCG123ME 203035
|
Không thay đổi
|
VMESE1202534
|
Không thay đổi
|
33
|
Honda Wave
|
Đỏ/ Đen
|
94B1-523.19
|
RLHJA3918LY 300065
|
Không thay đổi
|
JA39E-1638432
|
Không thay đổi
|
34
|
Wave
|
Đen
|
54V5-7960
|
RNRWCH3UM 91108018
|
Không thay đổi
|
RNRHC152FMH 108018
|
Không thay đổi
|
35
|
Honda Blade
|
Đen
|
47H1-359.42
|
RLHJA3654GY 031589
|
Không thay đổi
|
JA36E-0514623
|
Không thay đổi
|
36
|
Wave
|
Đỏ
|
72K8-3526
|
VTTDCH043TT ¶008272¶
|
Không thay đổi
|
VTTJL1P52FMH ¶008272¶
|
Không thay đổi
|
37
|
SYM
Sanda
|
Xanh/ Bạc
|
60S8-7707
|
RLGRS12B45H 001858
|
Không thay đổi
|
VMESE2001858
|
Không thay đổi
|
38
|
Wave
|
Đỏ
|
79L7-7307
|
RRKWCH1UM6XD 01877
|
Không thay đổi
|
VTT21JL1P52FMH 001877
|
Không thay đổi
|
39
|
Yamaha Sirius
|
Trắng
|
93B1-014.88
|
RLCS5C630BY 463804
|
Không thay đổi
|
5C63-463852
|
Không thay đổi
|
40
|
Yamaha Taurus
|
Đen
|
93N2-1473
|
RLCS16S109Y 054302
|
Không thay đổi
|
16S1-054302
|
Không thay đổi
|
41
|
Jockey
|
Đen
|
81T3-2050
|
RRM6CJ5128A 000586
|
Không thay đổi
|
SD25*4308459*
|
Không thay đổi
|
42
|
Honda Wave
|
Đen
|
59P1-199.85
|
RLHJC432XBY 204454
|
Không thay đổi
|
JC43E-6130654
|
Không thay đổi
|
43
|
Wave
|
Xanh
|
61Z2-9346
|
RRKWCH1UM8XN 39665
|
Không thay đổi
|
VTT29JL1P52FMH 039665
|
Không thay đổi
|
44
|
Yamaha Sirius
|
Đỏ/ Đen
|
70D1-198.80
|
RLCS5C6H0DY 005156
|
Không thay đổi
|
5C6H-005156
|
Không thay đổi
|
45
|
Yamaha Sirius
|
Xanh/ Đen
|
93C1-105.46
|
RLCS5C6H0GY 225941
|
Không thay đổi
|
5C6H-225955
|
Không thay đổi
|
46
|
Wave
|
Đỏ
|
47H8-8287
|
VDMPCG0031M 000199
|
Không thay đổi
|
DGE100-0900199
|
Không thay đổi
|
47
|
Wave
|
Đỏ
|
93FK-0022
|
RMNDCBAMN9H 000290
|
Không thay đổi
|
VHLFM139FMB 00001290
|
Không thay đổi
|
48
|
Dream
|
Nâu
|
59L1-019.11
|
RRKDCGXUMAX 020450
|
Không thay đổi
|
VTTJL1P50FMG ¶020450¶
|
Không thay đổi
|
49
|
Yamaha Ultimo
|
Đen
|
93T3-8105
|
RLCM4P8307Y 018736
|
Không thay đổi
|
4P83-018736
|
Không thay đổi
|
50
|
Dream
|
Nâu
|
63K5-3994
|
?...?
|
?...?X412001075Mài mòn
|
ZS150FMG-2 ¶21004887¶
|
Không thay đổi
|
51
|
Wave
|
Trắng
|
Không có
|
RRKWCH0UM7XR 10332
|
Không thay đổi
|
1P50FMG-3 ¶10086619¶
|
Không thay đổi
|
52
|
Yamaha Taurus
|
Đen/ Trắng
|
59S1-557.12
|
RLCS16S10AY 082054
|
Không thay đổi
|
16S1-082054
|
Không thay đổi
|
53
|
Yamaha Sirius
|
Xanh
|
93R1-0065
|
RLCS5C6309Y 275557
|
Không thay đổi
|
E3X9E-520702
|
Không thay đổi
|
54
|
Dream
|
Nâu
|
61T2-2042
|
VFMDCG022FM ¶000544¶
|
Không thay đổi
|
ZS150FMG-2 ¶82A00544¶
|
Không thay đổi
|
55
|
Honda Wave
|
Đỏ/ Đen
|
93P1-121.36
|
RLHJC4327BY 186981
|
Không thay đổi
|
JC43E-611093
|
Không thay đổi
|
56
|
Dream
|
Nâu
|
98F9-9790
|
LWGXCHL 01541432
|
?...?Mài mòn, đục mới
|
LC150FMG ¶01541432¶
|
Không thay đổi
|
57
|
Wave
|
Xanh
|
36F4-0765
|
LWCXCHL04X 1071809
|
Không thay đổi
|
1P52FMH-2 ¶99161809¶
|
Không thay đổi
|
58
|
Dream
|
Nâu
|
36F5-2844
|
*LH4XCG168XY 9800144*
|
Không thay đổi
|
HD1P50FMH ¶Y9800044¶
|
Không thay đổi
|
59
|
SYM
Attila
|
Đỏ/ Đen
|
93V1-2804
|
RLGKA12GDAD 062567
|
Không thay đổi
|
VMVTBA-D 062567
|
Không thay đổi
|
60
|
Yamaha Sirius
|
Đen/ Trắng
|
36C1-290.89
|
RLCS5C6K0GY 351530
|
Không thay đổi
|
5C6K-351537
|
Không thay đổi
|
61
|
Yamaha Jupiter
|
Đen
|
93F1-004.69
|
RLCJ31C30BY 040676
|
Không thay đổi
|
31C3-040681
|
Không thay đổi
|
62
|
Wave
|
Xanh
|
61H1-2110
|
FD110¶030148¶
|
Không thay đổi
|
1P50FMH ¶10006028¶
|
Không thay đổi
|
63
|
Honda Wave
|
Đỏ
|
47K1-1648
|
RLHHC08082Y 299885
|
Không thay đổi
|
HC08E-0299928
|
Không thay đổi
|
64
|
Yamaha Sirius
|
Hồng
|
93P1-233.31
|
RLCS5C640BY 587516
|
Không thay đổi
|
5C64-587532
|
Không thay đổi
|
65
|
Honda Wave
|
Đỏ/ Đen
|
93H4-9036
|
RLHHC09026Y 355498
|
Không thay đổi
|
HC09E-6355420
|
Không thay đổi
|
66
|
Yamaha Sirius
|
Đen
|
93P1-573.24
|
RLCS5C6308Y 053361
|
Không thay đổi
|
5C63-053361
|
Không thay đổi
|
67
|
Honda Wave
|
Đỏ
|
93C1-175.57
|
RLHJA3909HY 299703
|
Không thay đổi
|
JA39E-0299724
|
Không thay đổi
|
68
|
SYM
|
Đen/ xanh
|
72H9-0197
|
RLGSC10MHDH 027014
|
Không thay đổi
|
VMSACE-H 027014
|
Không thay đổi
|
69
|
SYM Elegant
|
Đỏ/ Đen
|
47N8-5646
|
RLGSC10BM7D 000118
|
Không thay đổi
|
VMVA2ED000118
|
Không thay đổi
|
70
|
Yamaha Exciter
|
Đen/ Trắng
|
93E1-106.46
|
RLCE55P10EY 441966
|
Không thay đổi
|
55P1-441978
|
Không thay đổi
|
71
|
Dream
|
Nâu
|
85B1-007.44
|
RRKDCG2UMAXC 04885
|
Không thay đổi
|
VTT36JL1P50FMG 004885
|
Không thay đổi
|
72
|
SYM Angel
|
Đen
|
93F1-2252
|
VDNFM90A4S 714696
|
Không thay đổi
|
HY714696
|
Không thay đổi
|
73
|
Yamaha Exciter
|
Đen
|
Không có
|
RLCE55P10CY 083967
|
Không thay đổi
|
55P1-083980
|
Không thay đổi
|
74
|
Wave
|
Vàng
|
Không có
|
VFCPCH0A2YF 004160
|
Không thay đổi
|
VHLFM152FMH-V 241443
|
Không thay đổi
|
75
|
Lắp ráp (Wave)
|
Xanh
|
Không có
|
VDPWCHB013DP- 007962
|
Không thay đổi
|
Không có
|
Không có
|
76
|
Lắp ráp (Exciter)
|
Đen
|
Không có
|
Không tìm thấy
|
Không tìm thấy
|
G3D4E-245546
|
Không thay đổi
|
2. DANH SÁCH 62 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY CÁC LOẠI KHO SỐ 2
STT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
SỐ
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
Suzuki
Shogun
|
Xám
|
93H3-3379
|
RLSBF44H 050114645
|
Không thay đổi
|
F456-VN114645
|
Không thay đổi
|
02
|
Suzuki
Axelo
|
Xanh/ trắng
|
69V1-141.96
|
RLSBF4510D 0107380
|
Không thay đổi
|
F4CB-107413
|
Không thay đổi
|
03
|
Honda
Future
|
Xanh
|
52L4-8379
|
RLHJA0206YY 045049
|
Không thay đổi
|
JA02E-0045055
|
Không thay đổi
|
04
|
Wave
|
Đỏ
|
Không có
|
RMMWCH4MM 71404977
|
Không thay đổi
|
VDP1P52FMH 404977
|
Không thay đổi
|
05
|
Honda
Blade
|
Đen
|
93F1-374.87
|
RLHJA3654GY 036033
|
Không thay đổi
|
JA36E-0527973
|
Không thay đổi
|
06
|
Suzuki
Smash
|
Xanh
|
93T6-6333
|
RLSBE4DH 080110560
|
Không thay đổi
|
E456-110560
|
Không thay đổi
|
07
|
Lắp ráp
(Dream)
|
Nâu
|
93P1-528.40
|
Không tìm thấy
|
Không tìm thấy
|
RPKFM1P52FMH 00030895
|
Không thay đổi
|
08
|
Yamaha
Jupiter
|
Đen
|
93T7-1010
|
RLCJ5B9508Y 018851
|
Không thay đổi
|
5B95-018851
|
Không thay đổi
|
09
|
SYM
Elegant
|
Đỏ/ đen
|
36N3-1087
|
RLGXA10DD7D 035466
|
Không thay đổi
|
VMVA2A-D035466
|
Không thay đổi
|
10
|
Wave
|
Xanh
|
65B1-708.36
|
?...?
|
?...?Mài mòn.
|
VFMZS152FMH ¶00007299¶
|
Không thay đổi
|
11
|
Wave
|
Xanh
|
88PT-031.70
|
FD110¶200120381¶
|
Không thay đổi
|
RNRHA139FMB 114173
|
Không thay đổi
|
12
|
Dream
|
Nâu
|
72B1-024.25
|
RMLDCG3UM5H 501564
|
Không thay đổi
|
VKVLM1P50FMG-F 501564
|
Không thay đổi
|
13
|
Wave
|
Xanh
|
93H6-9348
|
RRKWCHXUM5X 045151
|
Không thay đổi
|
VTTJL1P52FMH ¶045151¶
|
Không thay đổi
|
14
|
Honda
Wave
|
Đỏ
|
93P1-496.29
|
RLHHC08082Y 457531
|
Không thay đổi
|
HC08E-0457543
|
Không thay đổi
|
15
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93T4-1742
|
RLCS5C6307Y 002293
|
Không thay đổi
|
5C63-002293
|
Không thay đổi
|
16
|
Dream
|
Nâu
|
64K6-3705
|
FS100¶200000048¶
|
Không thay đổi
|
LC150FM-IV ¶Y0580345¶
|
Không thay đổi
|
17
|
Suzuki
Hayate
|
Đen
|
93R1-3362
|
RLSCF4EH0A 0111043
|
Không thay đổi
|
F4A5-174643
|
Không thay đổi
|
18
|
Sirius
|
Đen
|
81AB-004.00
|
RL1DCB4L1AA 049908
|
Không thay đổi
|
VZS139FMB ¶049908¶
|
Không thay đổi
|
19
|
Lắp ráp
(Honda)
|
Đen/ xanh
|
59Z1-005.07
|
RRJ8GJ4RJAX 001254
|
Không thay đổi
|
VZS244FMI-A *001254*
|
MC06E-1107372Dán chồng thanh kim loại vào.
|
20
|
Yamaha
Jupiter
|
Đỏ/ đen
|
43H1-094.74
|
RLCJ1PB30DY 036874
|
Không thay đổi
|
1PB3-036887
|
Không thay đổi
|
21
|
Yamaha
Nouvo
|
Xám
|
59N1-475.08
|
RLCN5P1109Y 131211
|
Không thay đổi
|
5P11-131212
|
Không thay đổi
|
22
|
SYM
Elegant
|
Đen
|
93T7-6108
|
RLGMC11BH8H 506833
|
Không thay đổi
|
VMVA1L-H506833
|
Không thay đổi
|
23
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/ đen
|
61C1-024.65
|
RLCS5C640BY 363816
|
?...?Mài mòn, đục mới
|
5C64-363815
|
?...?Đục phá, đục mới
|
24
|
Yamaha
Nouvo
|
Cam/ đen
|
93N2-3232
|
RLCN5P1109Y 119494
|
Không thay đổi
|
5P11-119493
|
Không thay đổi
|
25
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/ xám
|
93G1-199.69
|
RLCUE3210JY 244851
|
Không thay đổi
|
E3X9E-579655
|
Không thay đổi
|
26
|
Jupiter
|
Đen
|
93P1-130.15
|
RPEWCH1PEAB ¶069327¶
|
Không thay đổi
|
VDEJQ152FMH ¶069327¶
|
Không thay đổi
|
27
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ
|
93T5-0897
|
RLCS5C6307Y 010695
|
Không thay đổi
|
5C63-010695
|
Không thay đổi
|
28
|
Honda
Vario
|
Đen
|
Không có
|
MH1JM5114LK 696068
|
Không thay đổi
|
JM51E1695732
|
Không thay đổi
|
29
|
Honda
Wave
|
Xanh
|
52U3-4542
|
RLHHC09073Y 305594
|
Không thay đổi
|
HC09E-0305715
|
Không thay đổi
|
30
|
Yamaha
Nouvo
|
Đen/ trắng
|
29X6-4012
|
RLCN2B5607Y 013721
|
Không thay đổi
|
2B56-013721
|
Không thay đổi
|
31
|
Honda
Dream
|
Nâu
|
61F1-16510
|
RLHJA2706DY 009764
|
Không thay đổi
|
JA27E-0009820
|
Không thay đổi
|
32
|
Dream
|
Nâu
|
53V4-7338
|
FT100¶Y0004401¶
|
Không thay đổi
|
HD1P50FMG-3 Y0004420
|
Không thay đổi
|
33
|
Honda
Chaly
|
Trắng
|
61-269PK
|
CF50-2720901
|
Không thay đổi
|
CF50E-2720551
|
Không thay đổi
|
34
|
Honda
Vision
|
Trắng
|
93H1-209.59
|
RLHJF5807EY 625010
|
Không thay đổi
|
JF58E-0510770
|
Không thay đổi
|
35
|
Honda
Wave
|
Xanh
|
61H6-9479
|
RLHHC08082Y 142521
|
Không thay đổi
|
HC08E-0142532
|
Không thay đổi
|
36
|
Honda
Dream
|
Nâu
|
Không có
|
C100M-8069079
|
Không thay đổi
|
C100ME-8069079
|
Không thay đổi
|
37
|
Loncin Môtô
|
Đen
|
24P6-0820
|
RPEXCH8PE9A ¶115097¶
|
Không thay đổi
|
VDEJQ152FMH-B ¶115097¶
|
Không thay đổi
|
38
|
Wave
|
Xanh
|
67H4-5090
|
VFCPCH0A2YF 011209
|
Không thay đổi
|
1P50FMH ¶Y0292732¶
|
Không thay đổi
|
39
|
Dream
|
Nâu
|
17K2-2041
|
VTTDCG074TT ¶009435¶
|
Không thay đổi
|
VTTJL1P50FMG ¶009435¶
|
Không thay đổi
|
40
|
Yamaha
Sirius
|
Trắng/ đen
|
69D1-301.10
|
RLCUE1720HY 025916
|
Không thay đổi
|
E3T6E- 206860
|
Không thay đổi
|
41
|
Honda
Wave
|
Đỏ/ đen
|
93C1-016.43
|
RLHJC5289DY 023263
|
Không thay đổi
|
JC52E-1107448
|
Không thay đổi
|
42
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/ trắng
|
61H1-075.38
|
RLCS5C640BY 601537
|
Không thay đổi
|
5C64-601505
|
Không thay đổi
|
43
|
Sirius
|
Đỏ
|
49AC-003.63
|
RL1WCHPUM7B 413448
|
Không thay đổi
|
VPJL1P39FMB-4 ¶001478¶
|
Không thay đổi
|
44
|
Wave
|
Xám
|
93T5-4846
|
RMNWCH7MN7H 000585
|
Không thay đổi
|
VHLFM152FMH-V 180585
|
Không thay đổi
|
45
|
Yamaha
Nouvo
|
Trắng
|
37M1-037.90
|
RLCN5P1109Y 074305
|
Không thay đổi
|
5P11-074305
|
Không thay đổi
|
46
|
Yamaha
Sirius
|
Vàng/ đen
|
93P1-064.74
|
RLCS5C640BY 440309
|
Không thay đổi
|
5C64-440310
|
Không thay đổi
|
47
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/ đen
|
61L8-1497
|
RLCS5C6408Y 037927
|
Không thay đổi
|
5C64-037927
|
Không thay đổi
|
48
|
Honda
Wave
|
Đỏ/ đen
|
93P1-499.31
|
RLHHC09046Y 408038
|
Không thay đổi
|
HC09E-6408138
|
Không thay đổi
|
49
|
Honda
Winner
|
Đỏ/ đen
|
93P2-169.64
|
RLHKC2604GY 235306
|
Không thay đổi
|
KC26E1131989
|
Không thay đổi
|
50
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/ trắng
|
93N1-2054
|
RLCS5C6309Y 213975
|
Không thay đổi
|
5C63-213977
|
Không thay đổi
|
51
|
Honda
Vision
|
Đỏ
|
94D1-452.98
|
RLHJF5834KY 454741
|
Không thay đổi
|
JF86E-0150893
|
Không thay đổi
|
52
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93T7-2950
|
RLCS5C6308Y 106863
|
Không thay đổi
|
5C63-106863
|
Không thay đổi
|
53
|
Honda
Wave
|
Đỏ/ đen
|
93P1-2650
|
RLHHC12249Y 073451
|
Không thay đổi
|
HC12E-0692085
|
Không thay đổi
|
54
|
Future
|
Xám
|
77S2-0204
|
XS-110
¶22006076¶
|
Không thay đổi
|
1P52FMH-3 ¶10132684¶
|
Không thay đổi
|
55
|
Yamaha
Nouvo
|
Đỏ/ đen
|
93P1-358.71
|
RLCN1DB10CY 037674
|
Không thay đổi
|
1DB1-037684
|
Không thay đổi
|
56
|
Honda
Wave
|
Đen
|
93P1-689.08
|
RLHJC5284DY 061029
|
Không thay đổi
|
JC52E-1293602
|
Không thay đổi
|
57
|
Wave
|
Xanh
|
51X2-4132
|
VTMPCH102YT 025628
|
Không thay đổi
|
1P50FMH ¶10243731¶
|
Không thay đổi
|
58
|
Dream
|
Nâu
|
93F3-0417
|
FS100¶07001942¶
|
Không thay đổi
|
LC150FMG ¶01640942¶
|
Không thay đổi
|
59
|
Honda
Wave
|
Đen
|
36P3-1922
|
RLHHC120X8Y 622938
|
Không thay đổi
|
HC12E-0258522
|
Không thay đổi
|
60
|
Lắp ráp
(Suzuki)
|
Đỏ
|
59S1-518.39
|
PMSRU120U0XA 33696
(Vị trí dưới yên)
BF12A-TH212074
(Vị trí cổ phải)
|
Không cóVị trí:
- Cổ phải: Là số nguyên thủy.
Không
thay đổi
|
F124-133696
|
?...?Mài mòn, đục mới.
|
61
|
Yamaha
Classic
|
Đỏ
|
93H7-9573
|
RLCM5WPE06Y 003511
|
Không thay đổi
|
5WPE-003511
|
Không thay đổi
|
62
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/ đen
|
79H2-9205
|
RLCS5C6409Y 109599
|
Không thay đổi
|
5C64-109598
|
Không thay đổi
|
3. DANH SÁCH 44 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY CÁC LOẠI KHO QL14
STT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
SỐ
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
Suzuki Satria
|
Xanh
|
93H1-334.09
|
MH8DL11ANLJ 103701
|
Không thay đổi
|
CGA1-603602
|
Không thay đổi
|
02
|
Dream
|
Nâu
|
93T4-1282
|
RPHDCGCUM5H 132246
|
Không thay đổi
|
RPTXH150FMG 00132246
|
Không thay đổi
|
03
|
Honda Wave
|
Đen
|
93F1-208.71
|
RLHJA3109EY 053483
|
Không thay đổi
|
JA31E-0185384
|
Không thay đổi
|
04
|
Wave
|
Xanh
|
36M6-9317
|
VTEWCH034UM 002113
|
Không thay đổi
|
VUMTEYG150FMH ¶4R102113¶
|
Không thay đổi
|
05
|
Yamaha Jupiter
|
Đỏ/ đen
|
93H1-018.71
|
RLCJ5B950BY 108835
|
Không thay đổi
|
5B95-108843
|
Không thay đổi
|
06
|
Yamaha Sirius
|
Xanh
|
73N9-0482
|
RLCS5C6309Y 212639
|
Không thay đổi
|
5C63-212643
|
Không thay đổi
|
07
|
Honda C50
|
Đỏ
|
93PA-022.66
|
C50-1250729
|
Không thay đổi
|
C50E-1249161
|
Không thay đổi
|
08
|
Suzuki
Revo
|
Xanh
|
93H1-5885
|
RLSBE4AA 050113716
|
Không thay đổi
|
E435-VN113716
|
Không thay đổi
|
09
|
SYM Angel
|
Xanh
|
61T4-5192
|
RLGXA10GD4D 083263
|
Không thay đổi
|
VMEVA2083263
|
Không thay đổi
|
10
|
Suzuki Revo
|
Đỏ
|
93T6-8955
|
RLSBE4DH 080109768
|
Không thay đổi
|
E456-109768
|
Không thay đổi
|
11
|
Yamaha Luvias
|
Đen/ Tím
|
93L1-2514
|
RLCL44S10AY 021807
|
Không thay đổi
|
44S1-021808
|
Không thay đổi
|
12
|
Dream
|
Nâu
|
60B8-146.35
|
C100M-0029498
|
Không thay đổi
|
60F75179
|
?...?Mài mòn, đục nhiều lần
|
13
|
Honda Airblade
|
Đen
|
93P2-183.63
|
RLHJF6306FZ 875251
|
Không thay đổi
|
JF63E-1908491
|
Không thay đổi
|
14
|
Honda Wave
|
Xanh
|
93L1-456.87
|
RLHJA391XLY 136091
|
Không thay đổi
|
JA39E-1474008
|
Không thay đổi
|
15
|
Yamaha Sirius
|
Đen/ Trắng
|
93B1-095.42
|
RLCS5C6K0DY 038438
|
Không thay đổi
|
5C6K-038439
|
Không thay đổi
|
16
|
Honda Wave
|
Đen
|
93N3-6844
|
RLHHC1201AY 095829
|
Không thay đổi
|
HC12E-2595885
|
Không thay đổi
|
17
|
Dream
|
Nâu
|
93F3-4986
|
LWGXCHL0011853
|
Không thay đổi
|
LC150FMG ¶01769853¶
|
Không thay đổi
|
18
|
SYM Attila
|
Đỏ
|
93L1-088.54
|
RLGKA12HDBD 062485
|
Không thay đổi
|
VMVTBB-D062485
|
Không thay đổi
|
19
|
Wave
|
Xanh
|
60K2-1980
|
LLCLXN3A6Y1B 27802
|
Không thay đổi
|
LC152FMH ¶02042610¶
|
Không thay đổi
|
20
|
Yamaha Sirius
|
Đen/ Vàng
|
93P1-421.02
|
RLCS5C640CY 904277
|
Không thay đổi
|
5C64-904283
|
Không thay đổi
|
21
|
Wave
|
Đỏ
|
93H8-6553
|
RMNWCHHMN6H 001626
|
Không thay đổi
|
VHLFM152FMH-V 501626
|
Không thay đổi
|
22
|
Yamaha Sirius
|
Đỏ/ Đen
|
93M1-052.33
|
RLCS5C640CY 699958
|
Không thay đổi
|
5C64-699958
|
Không thay đổi
|
23
|
Honda
Wave
|
Xanh
|
74F1-3637
|
NF110M-8009530
|
Không thay đổi
|
NF110ME-8009530
|
Không thay đổi
|
24
|
Honda Wave
|
Đỏ/ Đen
|
93P1-102.63
|
RLHJC4328BY 160776
|
Không thay đổi
|
JC43E-6081617
|
Không thay đổi
|
25
|
Wave
|
Trắng
|
93B1-117.32
|
RRKWCH8UM5X 024607
|
?...?Hàn thanh kim loại có dãy chữ, số vào
|
VTTJL1P52FMH-B 024607
|
?...?Mài mòn, dán thanh kim loại có dãy chữ, số
vào
|
26
|
Yamaha Sirius
|
Đen/ Vàng
|
93Z1-3366
|
RLCS5C640BY 405353
|
Không thay đổi
|
5C64-405355
|
Không thay đổi
|
27
|
Yamaha Sirius
|
Đen
|
60P7-4599
|
RLCS5C640AY 214341
|
Không thay đổi
|
5C64-214362
|
Không thay đổi
|
28
|
Yamaha Nouvo
|
Xanh
|
93P1-294.36
|
RLCN5P110BY 448014
|
Không thay đổi
|
5P11-448023
|
Không thay đổi
|
29
|
Suzuki Xbike
|
Đen
|
54Y3-8945
|
RLSBF45R 090101704
|
Không thay đổi
|
F4A2-109024
|
Không thay đổi
|
30
|
Yamaha Sirius
|
Xanh/ Đen
|
93T2-0006
|
RLCS5C6107Y 094960
|
Không thay đổi
|
5C61-094960
|
Không thay đổi
|
31
|
Wave
|
Đen
|
93T3-8717
|
RMNWCHFMN6H 000573
|
Không thay đổi
|
VHLFM152FMH-V 300573
|
Không thay đổi
|
32
|
Dream
|
Đỏ
|
93F4-3367
|
?...?
¶200160700¶
|
?...?100 ¶200160700¶Mài mòn
|
1P50FMG-3 ¶10197317¶
|
Không thay đổi
|
33
|
Honda Wave
|
Đỏ/ Đen
|
18D1-174.45
|
RLHJC5268DY 152979
|
Không thay đổi
|
JC52E-1010128
|
Không thay đổi
|
34
|
Honda Wave
|
Trắng
|
93P2-428.16
|
RLHJA3915KY 088241
|
Không thay đổi
|
JA39E-0944664
|
Không thay đổi
|
35
|
Honda Wave
|
Đen
|
93B1-012.99
|
RLHJC4322BY 190291
|
Không thay đổi
|
JC43E-6114819
|
Không thay đổi
|
36
|
Honda
Sonic
|
Xanh
|
Không có
|
MH1KB1117LK 267025
|
Không thay đổi
|
KB11E1266714
|
Không thay đổi
|
37
|
Honda Vision
|
Đỏ
|
59N2-161.85
|
RLHJF3302CY 028999
|
Không thay đổi
|
JF33E-0029051
|
Không thay đổi
|
38
|
Honda Wave
|
Đỏ/ Đen
|
93P1-326.68
|
RLHJC4322BY 528210
|
Không thay đổi
|
JC43E-6488988
|
Không thay đổi
|
39
|
Yamaha Sirius
|
Đỏ/ Đen
|
48B1-117.61
|
RLCS5C630BY 586308
|
Không thay đổi
|
5C63-586354
|
Không thay đổi
|
40
|
Honda Wave
|
Đỏ/ Đen
|
62S1-1002
|
RLHHC09007Y 243123
|
Không thay đổi
|
HC09E-5343227
|
Không thay đổi
|
41
|
Yamaha Sirius
|
Đen/ Trắng
|
93G1-033.74
|
RLCS5C640CY 692432
|
Không thay đổi
|
5C64-692435
|
Không thay đổi
|
42
|
SYM
Excel
|
Trắng
|
70K4-0666
|
RLGHF15WD4D 004991
|
Không thay đổi
|
VMEH5K004991
|
Không thay đổi
|
43
|
Honda Wave
|
Đỏ
|
93P1-376.89
|
RLHJC5239CY 456195
|
Không thay đổi
|
JC52E-5074898
|
Không thay đổi
|
44
|
Honda Airblade
|
Đen/ Vàng
|
93P2-153.42
|
RLHJF2709BY 481942
|
Không thay đổi
|
JF27E-1398052
|
Không thay đổi
|
4. DANH SÁCH 01 XE MÔ TÔ KHO SỐ 2
STT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
SỐ
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
yamaha
exciter
|
Xanh/trắng
|
93N1-2345
|
RLCE5P7109Y003172
|
?…?Mài mòn đục nhiều lần
|
5P71-003176
|
?…?Mài mòn đục nhiều lần
|
Phòng CSGT