Nguyễn Đạt
Thông báo: mời chào giá thuốc năm 2025
Thứ Hai, 17/03/2025
Lượt xem: 109
THÔNG BÁO MỜI CHÀO GIÁ
Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp
tại Việt Nam.
Công an tỉnh Bình Phước có nhu cầu tiếp
nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà
thầu cho gói thầu: Mua sắm thuốc năm 2025 với nội dung cụ thể như sau:
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1.
Đơn vị yêu cầu báo giá: Phòng Hậu cần Công an tỉnh Bình Phước, Số 12 Trần Hưng Đạo
– Phường Tân Phú– Thành phố Đồng Xoài – tỉnh Bình Phước.
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận
báo giá: ĐTDĐ/ Zalo: 0973636444 (Mrs. Lê Thị Minh Tâm - Phòng Hậu cần Công an tỉnh
Bình Phước).
3. Cách thức tiếp nhận báo giá:
- Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Phòng Hậu cần (Bệnh xá) Công an tỉnh Bình
Phước
- Địa chỉ: Số 12 Trần Hưng Đạo – Phường Tân Phú– Thành
phố Đồng Xoài – tỉnh Bình Phước.
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Chậm nhất
10 ngày Từ 17 giờ ngày 17 tháng 3 năm 2025 đến trước 17 giờ ngày 28 tháng 3 năm
2025.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu
trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối
thiểu 90 ngày, kể từ ngày 17 tháng 3 năm 2025.
II. Nội dung
yêu cầu báo giá:
1. Danh mục
thuốc: (theo phụ lục đính kèm )
2. Hình thức báo giá: Báo giá
trọn gói
3. Các thông tin khác (nếu có): Báo giá phải được niêm phong và
ngoài phong bì ghi “ BÁO GIÁ THUỐC NĂM 2025”. Phòng Hậu cần Công an tỉnh Bình Phước kính mong Quý đơn vị quan tâm
báo giá hóa chất xét nghiệm để kịp tiến độ đấu thầu năm 2025. Trân
trọng cảm ơn!
Phụ lục
DANH MỤC THUỐC
GENERIC MỜI CHÀO GIÁ NĂM 2025
(Kèm theo thông
báo mời chào giá số 138 /TB-CAT-PH10
ngày 13 /3/2025 )
Stt
|
Tên hoạt
chất
|
Nhóm
TCKT
|
Nồng độ,
hàm lượng
|
Đường
dùng, dạng bào chế
|
Đơn vị
tính
|
Số lượng
|
1
|
Acetylleucine
|
N2
|
500mg
|
Uống, viên nén
|
Viên
|
2000
|
2
|
Allopurinol
|
N2
|
300mg
|
uống, viên nén
|
viên
|
2000
|
3
|
Alphachymotrypsin
|
N2
|
300mg
|
uống, viên nén
|
viên
|
2000
|
4
|
Ambroxol HCL 30mg
|
N2
|
300mg
|
Uống, viên nén sủi
|
viên
|
1000
|
5
|
Amlodipin Atorvastatin
|
N2
|
5mg 10mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
3000
|
6
|
Amoxicilin + Acid Clavulanic
|
N2
|
500mg + 62,5mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
2000
|
7
|
Amoxillin
(dưới dạng Amox trihydrat 875mg; Acid clanic (dưới dạng clavulanic kali
125mg)
|
N2
|
875mg + 125mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
2000
|
8
|
Ambroxol HCL
|
N2
|
30mg
|
Uống, viên nén
|
Viên
|
1000
|
9
|
Bacillus subtilis
|
N4
|
10-10 CFU/250mg
|
viên nang cứng
|
viên
|
2000
|
10
|
Bezafibrat
|
N2
|
200mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
1000
|
11
|
Calci carbonat
Vitamin D3
|
N2
|
750mg 100IU
|
uống
viên nang mềm
|
viên
|
2000
|
12
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil)
|
N1
|
200mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
Viên
|
2000
|
13
|
Cetirizine Dihydrochloride
|
N1
|
10mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
Viên
|
2.000
|
14
|
Cinnarizin
|
N1
|
25mg
|
Uống, viên nén
|
Viên
|
1.000
|
15
|
Clarithromycin Stella 500mg
|
N2
|
500mg
|
uống,
viên nén
bao phim
|
Viên
|
1000
|
16
|
Colchicine
|
N1
|
1mg
|
Uống, viên nén
|
Viên
|
2000
|
17
|
Domperidon
|
N1
|
10mg
|
Uống, viên nén
|
viên
|
1000
|
18
|
Diosmin
|
N1
|
600mg
|
Uống, viên nén bao phim
|
Viên
|
1500
|
19
|
Etoricoxid
|
N2
|
30mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
2000
|
20
|
Fexofenadin
|
N2
|
120mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
1000
|
21
|
Lactulose(dưới dạng Lactulose concetrate)
|
N1
|
10g/15ml
|
Uống, dung dịch uống
|
Gói
|
1000
|
22
|
Loperamid hydroclorid
|
N4
|
2mg
|
Uống, viên nang cứng
|
Viên
|
3000
|
23
|
Ginkgo 3000
|
N1
|
60mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
4000
|
24
|
Methyl prednisolon
|
N2
|
16mg
|
uống, viên nén
|
viên
|
1000
|
25
|
Magnesi aspartat
Kali aspartat
|
N4
|
140mg 158mg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
1000
|
26
|
Magnesi hydroxid
Nhôm hydroxid
Simethicon
|
N4
|
(800mg 611,76mg, 80mg)/15g
|
Uống, hỗn dịch uống
|
Gói
|
2000
|
27
|
Natri clorid
Kali clorid Natri citrat Glucose khan
|
N4
|
0,52g 0,3g 0,58g 2,7g
|
Uống, thuốc bột
|
gói
|
5000
|
28
|
Natri clorid
|
N4
|
0,9%
|
Dung dịch nhỏ mắt,
mũi
|
Lọ
|
500
|
29
|
Paracetamol
|
N4
|
650mg
|
Uống, viên nén sủi
bọt
|
Viên
|
1040
|
30
|
Piracetam 400mg
|
N3
|
400mg
|
uống, viên nén
|
Viên
|
1000
|
31
|
Sắt hydroxyd polymaltose + Acid folic
|
N4
|
357mg 0,35mg
|
uống, viên nang mềm
|
viên
|
3000
|
32
|
Spiramycin + metronidazole
|
N1
|
750000IU; 125mg
|
Uống, viên nén
bao phim
|
Viên
|
1000
|
33
|
Vitamin B1
(Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg; Viatmin
B12 (dưới dạng Vitamin B12 150mg
|
N2
|
100mg; 100mg 150mcg
|
uống, viên nén
bao phim
|
viên
|
10.000
|
34
|
Vitamin E
|
N2
|
400UI (tương đương 400mg)
|
uống
viên nang mềm
|
viên
|
4000
|
35
|
Ibuprofen 200mg
|
N3
|
200mg
|
Uống, viên nang cứng
|
Viên
|
1000
|
Phòng Hậu Cần - Công an tỉnh Bình Phước