Admin
Thông báo truy tìm chủ sở hữu phương tiện 190 phương tiện xe mô tô, gắn máy
Thứ Hai, 15/03/2021
Lượt xem: 1086
Phòng CSGT- Công an tỉnh Bình Phước thông báo, ai là chủ sở hữu của 190 phương tiện xe mô tô, gắn máy theo 03 danh sách sau thì liên hệ với Đội Xử lý VPHC- Phòng CSGT. Đ/c: Số 12- Trần Hưng Đạo- P. Tân Phú- TP. Đồng Xoài- tỉnh Bình Phước, để làm thủ tục nhận lại phương tiện theo quy định của pháp luật.
Trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày thông báo nếu không có người đến nhận thì số phương tiện trên bị tịch thu sung quỹ Nhà nước theo quy định của pháp luật.
THỜI GIAN THÔNG BÁO
(Từ ngày 15.03.2021 đến ngày 15.04.2021)
1. DANH SÁCH 76 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY CÁC LOẠI KHO QL13
STT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
KIỂM
SOÁT
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
36N5-1212
|
RLCS5C6307Y
037024
|
Không
thay đổi
|
5C63-037024
|
Không
thay đổi
|
02
|
Dream
|
Nâu
|
93F3-1401
|
FS100-34003299
|
Không
thay đổi
|
LC150FMG
¶01562299¶
|
Không
thay đổi
|
03
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
59S2-012.67
|
RLCS5C6K0FY
211523
|
Không
thay đổi
|
5C6K-211527
|
Không
thay đổi
|
04
|
Yamaha
Jupiter
|
Xanh
|
Không
có
|
VYA-J
5VT23YA010800
|
Không
thay đổi
|
5VT2-10800
|
Không
thay đổi
|
05
|
Wave
|
Xanh
|
52T3-8058
|
VTTWCH022TT
¶095560¶
|
Không
thay đổi
|
VTT1P52FMH
¶095560¶
|
Không
thay đổi
|
06
|
Dream
|
Nâu
|
93T6-2055
|
RPHDCGRXM6H
137871
|
Không
thay đổi
|
RPTDS150FMG
00137871
|
Không
thay đổi
|
07
|
Yamaha
Junes
|
Đỏ
|
59Y1-631.29
|
RLCSEC810GY
007544
|
Không
thay đổi
|
E3X8E-007543
|
Không
thay đổi
|
08
|
Yamaha
Sirius
|
Vàng/
đen
|
93H5-7474
|
RLCS3S4105Y
000203
|
Không
thay đổi
|
3S41-000203
|
Không
thay đổi
|
09
|
Suzuki
Hayate
|
Đen
|
55Y8-1692
|
RLSCF4EF0A
0109057
|
Không
thay đổi
|
F4A5-161257
|
Không
thay đổi
|
10
|
Yamaha
Sirius
|
Đen/
trắng
|
93B1-082.75
|
RLCS5C641DY
004334
|
Không
thay đổi
|
5C641004345
|
Không
thay đổi
|
11
|
Citi
|
Đỏ
|
61T4-7132
|
VDEDCG024DE
¶021956¶
|
Không
thay đổi
|
VDELC150FMG
¶021956¶
|
Không
thay đổi
|
12
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93B1-241.33
|
RLCUE3220HY
075179
|
Không
thay đổi
|
E3X9E-335179
|
Không
thay đổi
|
13
|
Wave
|
Đen
|
70F8-2422
|
RMNWCHZMN6H
002472
|
Không
thay đổi
|
VAVLC152FMH
602472
|
Không
thay đổi
|
14
|
Lắp
ráp
(Airblade)
|
Đen
|
51R6-9382
|
RRKWCH0UM7XS
12770
|
?...? Hàn thanh kim loại có dãy
chữ, số không đổi.
|
VTT08JL1P52FMH
012770
|
?...? Dán thanh kim loại có dãy
chữ, số không đổi.
|
15
|
Yamaha
Maxcimo
|
Đen
|
93T2-8146
|
RLCM4P8207Y
0015203
|
Không
thay đổi
|
4P82-001523
|
Không
thay đổi
|
16
|
SYM
Angel
|
Đỏ/
đen
|
93CA-004.06
|
RLGSC05MHEH
015012
|
Không
thay đổi
|
VMSE1A-H015012
|
Không
thay đổi
|
17
|
Wave
|
Đỏ
|
70E1-060.09
|
RRKWCH0UMAXP43591
|
Không
thay đổi
|
VTTJL1P52FMH-N
043591
|
Không
thay đổi
|
18
|
Wave
|
Đỏ
|
93P1-960.84
|
RLHHC120XBY
308813
|
Không
thay đổi
|
HC12E-3108912
|
Không
thay đổi
|
19
|
Yamha
Jupiter
|
Trắng/đen
|
93R1-2201
|
RLCJ31C30AY
017005
|
Không
thay đổi
|
31C3-017019
|
Không
thay đổi
|
20
|
Wave
|
Đỏ
|
93H8-3252
|
RRKWCH1UM6XN01880
|
Không
thay đổi
|
VTT29JL1P52FMH
001880
|
Không
thay đổi
|
21
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ
|
37P4-9170
|
RLCS5C6107Y
137939
|
Không
thay đổi
|
5C61-137939
|
Không
thay đổi
|
22
|
Lắp
ráp
(Suzuki)
|
Đỏ
|
59S1-099.79
|
RU120U2YA-38038
(Vị
trí dưới yên)
?...?
(Vị
trí cổ phải)
|
Không
có
BE1?...?
151?...? Dưới yên:Số tự đục.
- Cổ phải:Là số nguyênthủy
bị mài mòn.
|
F124-138038
|
E113- Mài mòn đục mới.TH155?45
|
23
|
Wave
|
Đen
|
54Y8-0645
|
RRKWCHSUM7X
016093
|
Không
thay đổi
|
VTTJL1P52FMH-7
016093
|
Không
thay đổi
|
24
|
Wave
|
Xanh
|
93H1-5043
|
¶VVNBCH023VN 025102¶
|
Không thay đổi
|
VVNZS152FMH
025102
|
Không
thay đổi
|
25
|
Yamaha
Nouvo
|
Trắng
|
38K1-022.26
|
RLCN5P110BY
335186
|
Không
thay đổi
|
5P11-335188
|
Không
thay đổi
|
26
|
Wave
|
Vàng
|
66L1-9673
|
RNAWCH1NA
61002641
|
Không
thay đổi
|
VLF1P52FMH-3
60106641
|
Không
thay đổi
|
27
|
Lắp
ráp
(sonic)
|
Xanh/
vàng
|
43H9-0707
|
125N-0027248
|
Không có Số tự đục
|
Không
có
|
Không có
|
28
|
Yamaha
Nouvo
|
Đen
|
71B1-126.97
|
RLCN5P110BY
331195
|
Không
thay đổi
|
5P11-331197
|
Không
thay đổi
|
29
|
Yamaha
Nouvo
|
Đen
|
54T3-9527
|
RLCN5P1109Y
086340
|
Không
thay đổi
|
5P11-086343
|
Không
thay đổi
|
30
|
Loncin
Dream
|
Nâu
|
54U2-8603
|
NJ100
¶20009106¶
|
Không
thay đổi
|
LC150FMG
¶01839106¶
|
Không
thay đổi
|
31
|
Honda
Wave
|
Đỏ
|
93N3-8653
|
RLHJC4323AY
198267
|
Không
thay đổi
|
JC43E-5668348
|
Không
thay đổi
|
32
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
61B1-465.46
|
RLCS5C6409Y
153861
|
Không
thay đổi
|
5C64-153778
|
Không
thay đổi
|
33
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93T2-1124
|
RLCS5C6107Y
080008
|
Không
thay đổi
|
5C61-080008
|
Không
thay đổi
|
34
|
Honda
Wave
|
Xanh
|
93T9-9317
|
RLHHC12388Y
622592
|
Không
thay đổi
|
HC12E-2097385
|
Không
thay đổi
|
35
|
Wave
|
Đen
|
70F8-
4968
|
RNDWCH0ND61Y
08854
|
Không
thay đổi
|
VDGZS152FMH-W
M¶00008854¶
|
Không
thay đổi
|
36
|
Wave
|
Đỏ
|
62K9-8152
|
RMKWCH6UM7K
600148
|
Không
thay đổi
|
VKVLM1P52FMH-F600148
|
Không
thay đổi
|
37
|
Honda
Wave
|
Đen
|
93S1-
6513
|
RLHJC4311BY
614504
|
Không
thay đổi
|
JC43E-1618863
|
Không
thay đổi
|
38
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
36B2-745.32
|
RLHJC5224CY
781988
|
Không
thay đổi
|
JC52E-5320659
|
Không
thay đổi
|
39
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93P1-749.41
|
RLCS5C6409Y
195773
|
Không
thay đổi
|
5C64-195774
|
Không
thay đổi
|
40
|
Dream
|
Nâu
|
60K2-9931
|
WE110C0100091
|
Không
thay đổi
|
LC150FMG
¶01760591¶
|
Không
thay đổi
|
41
|
Yamaha
Nouvo
|
Đỏ/
đen
|
93B1-007.34
|
RLCN5P110BY
324894
|
Không
thay đổi
|
5P11-324897
|
Không
thay đổi
|
42
|
Wave
|
Đỏ
|
93F3-1578
|
YX110 ¶01509221¶
|
Không
thay đổi
|
LC152FMH
¶01509221¶
|
Không
thay đổi
|
43
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
39F1-5134
|
RLHHC12388Y
478543
|
Không
thay đổi
|
HC12E-2233199
|
Không
thay đổi
|
44
|
Wave
|
Đen
|
62M3-2164
|
RMKWCH6UM6K
621843
|
Không
thay đổi
|
VKV1P52FMH-H621843
|
Không
thay đổi
|
45
|
Dream
|
Nâu
|
93F6-3374
|
VNSPCG0051S
09441
|
Không
thay đổi
|
1P50FMG-3
¶10471158¶
|
Không
thay đổi
|
46
|
Dream
|
Nâu
|
93F4-1415
|
FS100
¶3200119¶
|
Không
thay đổi
|
1P50FMG-3
¶10321277¶
|
Không
thay đổi
|
47
|
Yamaha
Nouvo
|
Đen
|
51L6-6637
|
RLCN2B5206Y
117335
|
Không
thay đổi
|
2B52-117335
|
Không
thay đổi
|
48
|
Wave
|
Tím
|
66L5-0344
|
RNDWCH0ND71Z
02529
|
Không
thay đổi
|
VDGZS152FMH-YM¶002529¶
|
Không thay
đổi
|
49
|
Honda
Vision
|
Đen
|
93C1-216.55
|
RLHJF5810GY
520921
|
Không
thay đổi
|
JF66E-0790780
|
Không
thay đổi
|
50
|
Honda
Airblade
|
Đen
|
29U1-263.24
|
RLHJF18028Y
611934
|
Không
thay đổi
|
JF18E-5212911
|
Không
thay đổi
|
51
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93B1-074.39
|
RLCS5C640CY
933601
|
Không
thay đổi
|
5C64-933607
|
Không
thay đổi
|
52
|
SYM
Attila
|
Đen
|
52T7-1440
|
RLGH125GD7D
030781
|
Không
thay đổi
|
VMM9BE-D030781
|
Không
thay đổi
|
53
|
Yamaha
Mio
|
Trắng
|
95F1-008.57
|
RLCL44S10BY
046018
|
Không
thay đổi
|
44S1-046021
|
Không thay
đổi
|
54
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
37P8-6478
|
RLCS5C640AY
309117
|
Không
thay đổi
|
5C64-309117
|
Không
thay đổi
|
55
|
Dream
|
Nâu
|
93F5-6036
|
LWAXCGL32YA
¶10372339¶
|
Không
thay đổi
|
1P50FMG-3
¶10372339¶
|
Không
thay đổi
|
56
|
Wave
|
Đỏ
|
93H2-9930
|
VMXLCG0034U
127539
|
?...? Hàn thanh kim loại có dãy
chữ, số không đổi.
|
VTRDY150FMG
80127539
|
Không
thay đổi
|
57
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
84H9-2691
|
RLCS5C6309Y
269419
|
Không
thay đổi
|
5C63-269477
|
Không
thay đổi
|
58
|
Sirius
|
Trắng
|
60R7-6850
|
RRKWCH5UMAX
101091
|
Không
thay đổi
|
VTTJL1P52FMH-3
1010?1
|
VTTJL1P52FMH-3
101091 Hàn hư số.
|
59
|
Yamaha
Sirius
|
Xanh
|
83PT-115.28
|
RL1DCB4L1AA
052188
|
Không
thay đổi
|
VZS139FMB
¶052188¶
|
Không
thay đổi
|
60
|
Honda
C50
|
Xanh
|
93F2-6477
|
C50-0669204
|
Không
thay đổi
|
C50E-0643339
|
Không
thay đổi
|
61
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93F1-298.48
|
RLCS5C6409Y
166263
|
Không
thay đổi
|
5C64-166283
|
Không
thay đổi
|
62
|
Wave
|
Đỏ
|
94K6-0381
|
VTHPCH0022A
033114
|
Không
thay đổi
|
VTT1P52FMH
¶040629¶
|
Không
thay đổi
|
63
|
Wave
|
Xanh
|
70AA-005.66
|
VHTDCB0V4UM
000337
|
Không
thay đổi
|
VPHTJL1P39FMB
00915
|
Không
thay đổi
|
64
|
Dream
|
Nâu
|
61F9-0611
|
KAYCT100DY
1001501
|
Không
thay đổi
|
CT100E
1932399
|
Không
thay đổi
|
65
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
68S6-4022
|
RLCS5C630DY
766117
|
Không
thay đổi
|
5C63-766184
|
Không
thay đổi
|
66
|
Yamaha
Sirius
|
Đỏ/
đen
|
93F1-232.67
|
RLCS5C6H0FY
153597
|
Không
thay đổi
|
5C6H-153606
|
Không
thay đổi
|
67
|
Yamaha
Sirius
|
Đen
|
93P1-443.57
|
RLCS5C630CY
707423
|
Không
thay đổi
|
5C63-707482
|
Không
thay đổi
|
68
|
Lắp
ráp
(DH88)
|
Xám
|
81F1-9589
|
81-05-70-0553
|
Không có Số tự đục
|
DH88XE1114603
|
Không
thay đổi
|
69
|
Wave
|
Đỏ
|
93H1-2133
|
RLHHC09093Y
48?684
|
RLHHC09093Y
48?684 Hàn hư số
|
HC09E-0482796
|
Không
thay đổi
|
70
|
Wave
|
Đen
|
83P1-013.27
|
RLPDCH0UM9B
00925
|
Không
thay đổi
|
VUMYG150FMH
290847
|
Không
thay đổi
|
71
|
Dream
|
Nâu
|
93T5-4706
|
RL1WCHF097B
034450
|
Không
thay đổi
|
VLF1P52FMH-3
¶70034450¶
|
Không
thay đổi
|
72
|
Honda
Wave
|
Đỏ/
đen
|
93E1-093.49
|
RLHJC6247DY
063570
|
Không
thay đổi
|
JC52E-6080832
|
Không
thay đổi
|
73
|
Honda
Wave
|
Đen
|
60B5-475.14
|
RLHHJA3117EY
077998
|
Không
thay đổi
|
JA31E-0152447
|
Không
thay đổi
|
74
|
Wave
|
Xanh
|
63V1-1462
|
VSABCH043SA
*005545*
|
Không
thay đổi
|
DM110E
0001385
|
Không
thay đổi
|
75
|
Wave
|
Xanh
|
60H8-6886
|
FD110
*Y0001082*
|
Không
thay đổi
|
LC152FMH
¶00598152¶
|
Không
thay đổi
|
76
|
Wave
|
Xanh
|
96K4-6213
|
LLCXCHLL8Y
1001597
|
Không
thay đổi
|
?...?¶00?...?
¶
|
LCE110-A¶0050?...?¶ Mài mòn
|
2. DANH SÁCH 113 XE MÔ TÔ, GẮN MÁY CÁC LOẠI QL14, KHO 2
STT
|
NHÃN HIỆU
|
MÀU
SƠN
|
BIỂN SỐ
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
01
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
93P1-235.96
|
ĐỤC
|
VMSASBH076904
|
02
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
2S900YB1
|
03
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
93T2-7873
|
ĐỤC
|
HC09A6696882
|
04
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
93T1-8956
|
ĐỤC
|
VHU1P52FMHV103153
|
05
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
81T3-1788
|
ĐỤC
|
C100ME0188683
|
06
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93H4-6380
|
ĐỤC
|
VKVLM1P50FMG601358
|
07
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
60L1-3433
|
ĐỤC
|
ĐỤC
|
08
|
LẮP RÁP
|
VÀNG
|
93LA-000.33
|
KHÔNG CÓ
|
VDEQY139FMB009948
|
09
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
93F9-3551
|
KHÔNG CÓ
|
VTTJL1P52FMH004078
|
10
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
52X1-2081
|
KHÔNG CÓ
|
VHU41P52FMHA0035009
|
11
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
51S4-5824
|
KHÔNG CÓ
|
LC150FMG02163530
|
12
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
93H2-4787
|
KHÔNG CÓ
|
YHHJL152FMH00109817
|
13
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
43H4-6132
|
KHÔNG CÓ
|
SD053826
|
14
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93H9-1055
|
ĐỤC
|
VDGZS150FMGST07003974
|
15
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
VMES126136
|
16
|
LẮP RÁP
|
ĐEN/TRẮNG
|
93P1-5962
|
ĐỤC
|
ĐỤC
|
17
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
93P1-290.20
|
ĐỤC
|
F4C412Z1439
|
18
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
74F9-5289
|
KHÔNG CÓ
|
HA100E009876
|
19
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
61H9-4417
|
KHÔNG CÓ
|
LC150FMG01631741
|
20
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93P2-044.04
|
KHÔNG CÓ
|
LC150MG01512640
|
21
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93H7-5342
|
KHÔNG CÓ
|
VTTJL1P50FMG1003577
|
22
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
81T1-1322
|
ĐỤC
|
F4A2101274
|
23
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93F6-4013
|
ĐỤC
|
VTT1P50FMG003632
|
24
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
64K1-0534
|
KHÔNG CÓ
|
VTRDY150FMG80312482
|
25
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
93T3-7638
|
KHÔNG CÓ
|
VDGZS152FMHKM001954
|
26
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
93T7-1015
|
KHÔNG CÓ
|
HC12E0110704
|
27
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
93P2-291.35
|
ĐỤC
|
SZ50FM20080969
|
28
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93H3-0747
|
ĐỤC
|
BDMDF800056951
|
29
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
93H9-4796
|
KHÔNG CÓ
|
1P50FMG310657776
|
30
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
50S-7215
|
KHÔNG CÓ
|
C100FMQ2490
|
31
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
74F1-4917
|
KHÔNG CÓ
|
1P52FMH10318755
|
32
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
93T6-3382
|
KHÔNG CÓ
|
TTJC1P52FMHN028493
|
33
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
1P50AG31050512
|
34
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
LC150FMG01693061
|
35
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
RPKFM1P52FMH0019464
|
36
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
93T1-4166
|
KHÔNG CÓ
|
VTTJL1P52FMH051426
|
37
|
LẮP RÁP
|
BẠC
|
60-729AD
|
KHÔNG CÓ
|
C50E60729AD
|
38
|
LẮP RÁP
|
VÀNG
|
53S7-8805
|
KHÔNG CÓ
|
VDGZS152FMH322069
|
39
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
48F3-2948
|
KHÔNG CÓ
|
BHU1P50FMG002418
|
40
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
60-1060L
|
KHÔNG CÓ
|
050E6335793
|
41
|
LẮP RÁP
|
XANH/ĐEN
|
60S5-5487
|
KHÔNG CÓ
|
RODS152FMH00178414
|
42
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
93T9-9946
|
KHÔNG CÓ
|
VTTJL1P52FMH6010349
|
43
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
VDG2S152FMHN335031
|
44
|
LẮP RÁP
|
XÁM
|
70AA-006.54
|
KHÔNG CÓ
|
VTT48YX1P39FB003234
|
45
|
LẮP RÁP
|
TRẮNG/ĐEN
|
KHÔNG
CÓ
|
ĐỤC
|
ĐỤC
|
46
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93T8-8820
|
ĐỤC
|
ĐỤC
|
47
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
88F2-3454
|
KHÔNG CÓ
|
152FM000569669
|
48
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
93T3-3901
|
KHÔNG CÓ
|
VDTGC152FMH111304
|
49
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
38N5-1030
|
ĐỤC
|
H12E2056836
|
50
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
93F4-3314
|
ĐỤC
|
VTTJL1P52FMH0005409
|
51
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
61L4-4481
|
KHÔNG CÓ
|
VDR2X152FMH00000162
|
52
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
35F2-2163
|
KHÔNG CÓ
|
LCP100C00501279
|
53
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
68M1-041.52
|
KHÔNG CÓ
|
1P53FMH10221246
|
54
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
51X3-8831
|
ĐỤC
|
VTMZS152FMH0001439
|
55
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
17B1-051.35
|
ĐỤC
|
HC09E0007598
|
56
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
66H4-2064
|
KHÔNG CÓ
|
KHÔNG
CÓ
|
57
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
93H8-3166
|
KHÔNG CÓ
|
RPTDS152FMH0009058
|
58
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
ĐỤC
|
HĐR100395960
|
59
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
93F8-4398
|
ĐỤC
|
VMEBE2081307
|
60
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
LC150FMG00669735
|
61
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
93H1-0830
|
KHÔNG CÓ
|
VMEM9B459916
|
62
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
63B9-922.06
|
KHÔNG CÓ
|
VHLFM152FMHYB02087
|
63
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
LG1001MG0063729
|
64
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
KHÔNG
CÓ
|
ĐỤC
|
1P50FMG20463657
|
65
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
52Z1-5534
|
KHÔNG CÓ
|
HC08E0348368
|
66
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
93P2-333.00
|
KHÔNG CÓ
|
VTTJL1P52FMH2003083
|
67
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
70E1-009.70
|
ĐỤC
|
VTT29JL1P52FMH048754
|
68
|
LẮP RÁP
|
XÁM/ĐEN
|
93T4-2649
|
ĐỤC
|
VDP1P52FMH645703
|
69
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
HDIP53FMHY0090
|
70
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93M1-013.22
|
KHÔNG CÓ
|
VHLFM152FMHV00319037
|
71
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
53V9-0187
|
KHÔNG CÓ
|
VTRDY150FMG680307180
|
72
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
93H1-5800
|
KHÔNG CÓ
|
ABTDS152FHA00080316
|
73
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
93P1-554.23
|
KHÔNG CÓ
|
VDPIP52FMB018548
|
74
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
38C1-072.49
|
KHÔNG CÓ
|
VLF1P52FMH60250905
|
75
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
12F3-2338
|
KHÔNG CÓ
|
WYJ150FMG00060671
|
76
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
61L5-9461
|
ĐỤC
|
VME152FMHC031226
|
77
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
93H9-1465
|
KHÔNG CÓ
|
RPTDS152FMH00090596
|
78
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93P2-470.79
|
ĐỤC
|
VEF1P50FM340072369
|
79
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
60L8-8766
|
ĐỤC
|
RRSJA152FMH0003040
|
80
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
51Y9-7012
|
KHÔNG CÓ
|
VKVLMIP52FMHF600647
|
81
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
93M1-071.05
|
KHÔNG CÓ
|
VHLFM152FMHVA49807
|
82
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
60T3-3657
|
KHÔNG CÓ
|
VTMJL139FMB000844
|
83
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
51Y3-5042
|
KHÔNG CÓ
|
58D201309
|
84
|
LẮP RÁP
|
ĐEN/TRẮNG
|
93L1-040.56
|
KHÔNG CÓ
|
5P950094700
|
85
|
LẮP RÁP
|
XANH/ĐEN
|
60M2-4335
|
KHÔNG CÓ
|
VTLDY150FMG80109527
|
86
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
VHFM152FMHV00110264
|
87
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
1P50FMG31044167
|
88
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
17F3-7787
|
ĐỤC
|
ĐỤC
|
89
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
93F7-5007
|
KHÔNG CÓ
|
VPDHA152FMH0003946
|
90
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
HA08E850178
|
91
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
47D1-301.64
|
KHÔNG CÓ
|
SD030829
|
92
|
LẮP RÁP
|
ĐEN
|
94F6-0016
|
KHÔNG CÓ
|
C150FMG1A00242402
|
93
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
VTTNKS1P50FMG100010
|
94
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ/ĐEN
|
47L2-3572
|
KHÔNG CÓ
|
VDECPH50FMG100932
|
95
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
61N9-4274
|
ĐỤC
|
VDEJ0I152FMH000551
|
96
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
KHÔNG
CÓ
|
KHÔNG CÓ
|
VTLZS152FMH00002158
|
97
|
LẮP RÁP
|
ĐỎ
|
93PA-004.71
|
KHÔNG CÓ
|
VHLFM139FMB00015373
|
98
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
48B1-020.18
|
ĐỤC
|
CT100E1551764
|
99
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93H8-2042
|
KHÔNG CÓ
|
RPTDS150FMG00089897
|
100
|
LẮP RÁP
|
XÁM/ĐEN
|
93H7-3646
|
ĐỤC
|
VZS15FMH005527
|
101
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
93F1-9456
|
KHÔNG CÓ
|
HD1PP53FMHY0060502
|
102
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
61S2-8750
|
ĐỤC
|
8790
|
103
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
70K7-9345
|
KHÔNG CÓ
|
VĐ1P52FMH426323
|
104
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
60B4-108.45
|
KHÔNG CÓ
|
VDEJQ152FMHA000686
|
105
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
93FA-8672
|
KHÔNG CÓ
|
VDP1P39FMB005636
|
106
|
LẮP RÁP
|
XANH/ĐEN
|
82K6-4342
|
KHÔNG CÓ
|
VTTJL1P52FMHN0048017
|
107
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
51U7-7150
|
KHÔNG CÓ
|
VZS150FMG0007903
|
108
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
61L8-5147
|
KHÔNG CÓ
|
LX163M¶RG010171¶
|
109
|
LẮP RÁP
|
NÂU
|
77F2-8041
|
ĐỤC
|
KHÔNG
CÓ
|
110
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
61LC-1152
|
KHÔNG CÓ
|
164ML¶1K004231¶
|
111
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
61L7-3527
|
KHÔNG CÓ
|
LX162FMA¶0C042392¶
|
112
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
93F4-8685
|
KHÔNG CÓ
|
16FMK¶2C000103¶
|
113
|
LẮP RÁP
|
XANH
|
93T8-6570
|
KHÔNG CÓ
|
162FJM3¶1E000013¶
|
3. DANH SÁCH 01 XE MÔ TÔ
STT
|
NHÃN HIỆU
SỐ LOẠI (Tham khảo)
|
MÀU SƠN
|
BIỂN
KIỂM
SOÁT
|
TRƯỚC GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SAU GIÁM ĐỊNH
|
SỐ KHUNG
|
SỐ MÁY
|
SỐ MÁY
|
01
|
YAMAHA
ZR125
|
Đen/cam
|
59P1-430.28
|
PMYKE060040023776
|
Không
thay đổi
|
E101EK023776
|
Không
thay đổi
|
Phòng CSGT